Cập nhật lần cuối vào 26/02/2025 bởi Gia Tuệ Minh Tâm
Các sao lưu trong tử vi sẽ mang tính chất và ý nghĩa khác nhau khi đi đóng tại các cung khác nhau trên lá số tử vi. Khi xem hạn qua sao lưu, đương số nên kết hợp với các sao cố định và sự tốt xấu của đại vận để kết quả luận giải được chính xác hơn. Trong bài viết dưới đây, chuyên trang sẽ thông tin đến bạn ý nghĩa cụ thể của 9 sao lưu, mời bạn tham khảo.
1. Các sao lưu trong tử vi là gì?
Các sao lưu trong Tử Vi là các sao có tác động đến vận hạn và các sự kiện trong năm đó của đương số. Các sao Lưu thường thay đổi vị trí theo từng năm và có ảnh hưởng tạm thời, không cố định như các sao chính tinh hay phụ tinh.
Theo tử vi nam phái, sẽ thường có 9 sao lưu quan trọng, bao gồm Lưu Thái Tuế, Lưu Tang Môn, Lưu Bạch Hổ, Lưu Thiên Khốc, Lưu Thiên Hư, Lưu Lộc Tồn, Lưu Kình Dương, Lưu Thiên Mã và Lưu Đà La.
2. Ý nghĩa các sao lưu trong tử vi khi nhập hạn
Các sao lưu trong tử vi bao gồm: Lưu Thái Tuế, Lưu Lộc Tồn, Lưu Thiên Mã, Lưu Kình Dương, Lưu Đà La, Lưu Thiên Hư, Lưu Thiên Khốc, Lưu Tang Môn, Lưu Bạch Hổ. Mỗi sao lưu đều mang những ý nghĩa đặc biệt khi nhập hạn tại các cung khác nhau trên lá số.
2.1. Lưu Thái Tuế
Trong tử vi, sao Lưu Thái Tuế là một trong những sao lưu quan trọng. Sao này biến động theo năm và có ảnh hưởng lớn đến vận hạn của đương số. Nếu bay vào những cung xấu thì sao Lưu Thái Tuế sẽ ảnh hưởng xấu đến cuộc sống đương số. Còn nếu sao này ở cung tốt thì nó sẽ hóa giải nhiều tai ương và vận hạn xấu của chủ nhân lá số.
Ý nghĩa sao Lưu Thái Tuế khi đóng tại các cung trên lá số tử vi:
- Mệnh: Đương số sẽ có sự thay đổi lớn về bản thân, tuy nhiên cũng gặp nhiều thị phi, rối ren.
- Phụ Mẫu: Chú ý đến sức khỏe của cha mẹ trong năm này.
- Phúc Đức: Đương số phải lo lắng nhiều về mồ mả, chuyện tâm linh và phúc phần.
- Điền Trạch: Có sự thay đổi, mua bán nhà cửa.
- Quan Lộc: Có sự thay đổi trong công việc, việc đi lại gặp nhiều trở ngại.
- Nô Bộc: Dễ bị bạn bè hỏi vay tiền, tình cảm bạn bè có lúc rạn nứt nhưng sau lại trở về trạng thái bình thường.
- Thiên Di: Ra ngoài hay bị thị phi.
- Tật Ách: Ốm đau liên miên, chú ý dễ bị tai nạn dọc đường.
- Tài Bạch: Nếu hội cùng nhiều sao tốt thì khả năng kiếm tiền của đương số tốt, tuy nhiên vẫn bị mất tiền hoặc dính thị phi.
- Tử Tức: Cha mẹ và con cái có nhiều bất hòa, sự khác biệt quan điểm lớn. Nếu hội cùng nhiều sát tinh thì con cái có nguy cơ dính đến pháp luật.
- Phu Thê: Đời sống tình cảm có sự thay đổi, nếu đương số chưa lập gia đình thì có thể trong năm nay sẽ kết hôn. Nếu đương số đã có người yêu thì năm nay dễ xảy ra mâu thuẫn dẫn đến chia tay.
- Huynh Đệ: Mối quan hệ với anh chị em trong gia đình có sự biến động.
2.2. Lưu Lộc Tồn
Lưu Lộc Tồn là một trong các sao lưu trong tử vi, chủ về sự may mắn, tài lộc, phúc thọ của đương số. Sao này bao giờ cũng đóng tại 4 cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.
Lưu Lộc Tồn luôn đi kèm sao Lưu Kình Dương hoặc Lưu Đà La nên bên cạnh những điều may mắn mà nó mang lại thì vẫn xảy ra nhiều phiền toái.
Ý nghĩa sao Lưu Lộc Tồn khi đóng tại các cung trên lá số tử vi:
- Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc: Sao Lưu Lộc Tồn khi đóng tại các cung này chủ về việc đương số sẽ gặp may mắn khi mua sắm nhà cửa, xe cộ, thừa kế tài sản và có nhiều cơ hội kiếm tiền.
- Phụ Mẫu: Cha mẹ có thu nhập cao, con cái được hưởng nhiều tiền của tử cha mẹ.
- Phúc Đức: Gia đình có nhiều tin vui.
- Điền Trạch: Mua xe, nhà mới hoặc ít nhất là sửa sang lại nhà cửa và mua thêm đồ điện tử mới.
- Nô Bộc: Ít giao tiếp với bạn bè, nhưng sẽ có bạn bè đến chơi nhà.
- Thiên Di: Được người thân từ xa đến thăm hoặc gửi quà. Đồng thời, đương số cũng được mời hợp tác kinh doanh, ký kết hợp đồng hoặc đi du lịch xa.
- Tử Tức: Nếu đương số chưa kết hôn hoặc sinh con thì khả năng cao sẽ gặp phải các trở ngại trong duyên số.
- Phu Thê: Trường hợp đương số chưa lập gia đình thì nhân duyên có thể sẽ gặp phải những trở ngại lớn.
2.3. Lưu Thiên Mã
Lưu Thiên Mã trong tử vi là sao chủ về sự di chuyển và biến đổi. Trong năm này, nếu sao Lưu Thiên Mã đóng ở cung nào thì cung đó sẽ có nhiều sự thay đổi lớn, khiến đương số không thể ở yên một chỗ mà phải đi lại thường xuyên.
Tuy nhiên, sự thay đổi tốt hay xấu của sao lưu này còn tùy vào các sao khác đi cùng.
Ý nghĩa sao Lưu Thiên Mã khi đóng tại các cung trên lá số tử vi:
- Mệnh, Tài Bạch, Quan Lộc: Đương số có duyên với việc đi xa, xuất ngoại. Nếu đương số đang kinh doanh thì năm đó công việc bận rộn, sẽ có nhiều chuyến đi xa nhưng nơi nào cũng có cơ hội thành công.
- Phụ Mẫu: Cha mẹ trong năm có thể gặp nhiều việc phải đi xa.
- Điền Trạch: Thay đổi môi trường sống, có khả năng mua bán nhà. Nếu đương số còn nhỏ thì có thể theo cha mẹ chuyển đến nơi khác sống.
- Nô Bộc: Vì giúp bạn nên phải đi xa.
- Thiên Di: Đương số đi lại thường gặp nhiều khó khăn, vất vả. Tuy nhiên, việc đi lại có mang lại thành quả tốt đẹp hay không còn phụ thuộc vào các sao trong cung đó.
- Tật Ách: Sức khỏe đương số không được tốt, hay bị ốm đau. Đặc biệt, nếu có đi ra ngoài, đương số cần chú ý xe cộ dễ bị hỏng hóc hoặc gặp tai nạn.
- Tử Tức: Đương số dễ sinh con, con cái có thể theo cha mẹ đi xa.
- Phu Thê: Dễ có người yêu mới hoặc tiến đến hôn nhân. Nếu có nhiều sao xấu hội cùng thì chia tay, ly hôn.
- Huynh Đệ: Trong thời gian tới, đương số thường có cơ hội gặp gỡ anh chị em hoặc có mối quan hệ thân thiết với người thân. Bên cạnh đó, hãy lưu ý đến những rạn nứt trong mối quan hệ với anh chị em do bất đồng quan điểm hoặc do xa cách.
2.4. Lưu Kình Dương, Đà La
Trong các sao lưu tử vi, Lưu Kình Dương là sao xấu, đại diện cho sức sống, sự đấu đá, xung đột, tai ương, tội lỗi,… Nếu gặp vận hạn sao Lưu Kình Dương, để đánh giá cần phải xét thêm nhiều yếu tố khác trên lá số tử vi.
Thông thường, sao Lưu Kình Dương thuận lợi ở bốn cung Thìn, Tuất, Sửu, Mùi. Khi nhập hạn vào các cung trên, sao Lưu Kình Dương sẽ thì mang lại điềm lành. Ngược lại, khi ở các cung khác thì sao đó bị lạc lối, mang lại điềm dữ cho người sở hữu lá số.
Trong tử vi, Lưu Đà La là một trong các sao lưu biểu thị cho sự u ám, âm mưu, gian trá, tranh cãi.
Khi lá số có sao Lưu Đà La tọa thủ, đương số chủ yếu sẽ chịu ảnh hưởng đến sức khỏe, tài nghiệp và thị phi vì đây vốn là một sao tà tinh.
Ngoài ra, để đưa ra đánh giá chính xác về tác động của sao Lưu Kình Dương và Lưu Đà La cần phải xem xét kỹ lưỡng về tiểu hạn, đại vận và vị trí của sao Thiên Mã trên lá số.
2.5. Lưu Thiên Hư, Thiên Khốc
Sao Lưu Thiên Hư và Lưu Thiên Khốc là 2 trong số các sao lưu tử vi mang theo những bi kịch. Khi xuất hiện, các sao này thường đem đến nỗi buồn, khổ đau và tang tóc cho chủ nhân lá số.
Khi hai sao Lưu Thiên Hư và Lưu Thiên Khốc kết hợp với Lưu Tang Môn và Lưu Bạch Hổ, đương số thường gặp phải những đau khổ, ốm đau bệnh tật, thậm chí có thể liên quan đến việc có tang.
Tuy nhiên, không phải lúc nào sao Lưu Thiên Khốc và sao Lưu Thiên Hư cũng mang lại điềm xấu cho đương số. Đôi khi, những sao này có thể biến nước mắt thành nụ cười, biến tiếng khóc thành tiếng hát và mang lại niềm hạnh phúc. Điều này xảy ra khi chúng xuất hiện ở cung Tý và cung Ngọ trên lá số – 2 vị trí đắc địa cho 2 sao lưu này.
2.6. Lưu Tang Môn
Sao Lưu Tang Môn là một trong những ngôi sao lưu trong tử vi. Sao lưu này chủ về sự bất lợi, nhạy cảm, buồn phiền, cảm giác thất bại, tang tóc, chết chóc. Sao Lưu Tang Môn luôn xung đối với sao Bạch Hổ và tam hợp với sao Thái Tuế, Điếu Khách.
Ý nghĩa sao Lưu Tang Môn khi đóng tại các cung trên lá số tử vi:
- Mệnh: Đương số dễ gặp nhiều thị phi, sức khỏe kém và bản thân có sự thay đổi lớn.
- Phụ Mẫu: Đương số nên chú ý đến sức khỏe của cha mẹ, có thể cha mẹ gặp biến cố.
- Phúc Đức: Đương số có thể sẽ lo lắng nhiều về phúc phần, mồ mả trong gia đình.
- Điền Trạch: Có sự thay đổi về mua bán nhà cửa.
- Quan Lộc: Công việc của đương số có sự thay đổi, gặp nhiều trở ngại khi đi lại.
- Nô Bộc: Dễ bị bạn bè hỏi vay tiền, có thể làm ăn với người ngoài, tình cảm bạn bè có lúc rạn nứt nhưng sau lại bình thường.
- Thiên Di: Đương số thường phải đi ra ngoài nhưng không được việc mà phải quay về sớm. Đi xa gặp sự cố dọc đường như xe hỏng, dễ bị quên đồ, mất cắp, bị công an phạt vì vi phạm an toàn giao thông.
- Tật Ách: Dễ đau ốm nhưng khám không ra bệnh. Đồng thời, đương số còn dễ gặp các vấn đề liên quan đến tay chân, va chạm, tai nạn giao thông.
- Tài Bạch: Trong năm đó phải chi số tiền lớn cho một vài công việc, sự kiện quan trọng.
- Tử Tức: Con cái hay đau ốm, vợ chồng hiếm muộn cầu con khó được. Nếu gặp ác sao hành Thủy, đương số nên chú ý con nhỏ gặp nguy hiểm về ao hồ sông nước.
- Phu Thê: Sao Lưu Tang Môn ngụ cung phu thê nếu hội cùng các sao xấu như Thiên Mã, Địa Kiếp, Hóa Kỵ, Song Hao (Đại Hao, Tiểu Hao),… thì vợ chồng dễ bỏ nhau.
- Huynh Đệ: Nếu có thêm các sao Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ thì anh chị em trong nhà có người lập gia đình, lấy vợ lấy chồng.
2.7. Lưu Bạch Hổ
Sao Lưu Bạch Hổ thường chủ về tai họa, đổ máu, những buồn phiền, tang tóc,… Tuy nhiên, không phải lúc nào sao Lưu Bạch Hổ cũng mang ý nghĩa xấu mà còn tùy thuộc vào các sao khác trong cung, các cung tam hợp hay xung chiếu.
Trường hợp nếu gặp nhiều cát tinh hay lưu tinh thì giúp hóa giải tai họa. Ngược lại, nếu gặp nhiều sát tinh hay bại tinh thì làm cho tai họa nặng hơn.
Ý nghĩa sao Lưu Bạch Hổ khi đóng tại các cung trên lá số tử vi:
- Mệnh: Bản thân đương số dễ gặp ốm đau, bệnh tật.
- Phụ Mẫu: Bố mẹ dễ bị ốm đau.
- Phúc Đức: Dòng họ, gia đình năm đó dễ phát sinh chuyện ốm đau, tang chế.
- Điền Trạch: Trong năm dễ phát sinh nhiều trục trặc liên quan đến việc làm, kinh tế tài chính, đất đai nhà cửa.
- Quan Lộc: Đương số dễ gặp khó khăn trong công việc, dính đến tranh chấp pháp lý và kiện tụng.
- Nô Bộc: Đương số dễ bị bạn bè mượn tiền, mối quan hệ bạn bè có thể gặp sự căng thẳng nhưng sau đó trở lại bình thường.
- Thiên Di: Sao này tọa thủ cung Thiên Di thì bản thân đương số dễ ốm đau, bệnh tật, ngã xuống.
- Tật Ách: Đương số dễ ốm đau, gặp nhiều vấn đề có thể phải đổ máu. Trường hợp nếu có bệnh nền, năm đó có thể tiến triển xấu hơn, đặc biệt là đối với những người mắc bệnh ung thư.
- Tài Bạch: Năm đó kinh tế hao tổn
- Tử Tức: Con cái dễ ốm đau
- Phu Thê: Vợ/chồng dễ ốm đau
- Huynh Đệ: Anh chị em trong gia đình dễ bị ốm đau.
3. Kết luận
Tìm hiểu về các sao lưu trong tử vi có thể giúp đương số dự đoán được phần nào về các sự kiện, vấn đề xảy ra trong năm hạn. Đương số cũng cần lưu ý rằng sự tốt xấu của các sao lưu còn tùy thuộc vào vị trí tọa thủ, các sao đi cùng và mức hung cát của đại vận.
Bên cạnh đó, đương số có thể tu dưỡng tâm tính, làm điều thiện để hạn chế được các nguy hại do các sao xấu gây ra trong năm đó. Cuối cùng, bạn đừng quên truy cập vào tracuulasotuvi.com để khám phá thêm nhiều kiến thức khác về tử vi nhé!