Cập nhật lần cuối vào 28/12/2024 bởi Gia Tuệ Minh Tâm
Tiểu vận trong tử vi (hay còn gọi là tiểu hạn) là một yếu tố quan trọng dùng để dự đoán những diễn biến xảy ra trong một năm của mỗi cá nhân. Khác với Đại Vận – giai đoạn kéo dài 10 năm, Tiểu Vận tập trung vào các sự kiện ngắn hạn và những thay đổi hàng năm.
Thông qua việc luận tiểu hạn, giúp làm rõ hơn những cơ hội, thách thức cụ thể mà đương số có thể gặp phải trong từng năm, từ đó đưa ra những điều chỉnh phù hợp trong cuộc sống. Mời bạn cùng Tracuulasotuvi tìm hiểu sâu hơn về tiểu vận trong bài viết dưới đây!
1. Tiểu vận là gì?
Tiểu vận trong Tử Vi Đẩu Số là một vận hạn kéo dài trong một năm của một cá nhân, được tính dựa trên cung tiểu vận của đương số trong lá số tử vi. Tiểu Vận biểu thị các sự kiện, thay đổi và xu hướng quan trọng sẽ xảy ra trong năm đó, bao gồm những điều may mắn, khó khăn, thăng trầm trong cuộc sống, công việc, tình cảm, và sức khỏe.
Nếu vận hạn tốt, cuộc sống thường hanh thông, thuận lợi. Ngược lại, gặp vận hạn xấu, dễ vướng phải khó khăn, trở ngại.
Tiểu hạn đi sâu vào chi tiết, phản ánh những biến động cụ thể trong từng khoảng thời gian ngắn. Quyết định mức độ thành bại của mỗi việc, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm xúc, tâm trạng, sức khỏe và các mối quan hệ của đương số.
2. Cách xác định tiểu vận trên lá số tử vi
Việc xác định chính xác cung tiểu vận là bước đầu tiên để luận giải những thay đổi trong một năm của đương số.
Muốn an năm hạn, ta phải biết địa chi của tuổi.
Cách an tiểu vận:
Tiểu vận được tính bằng cách lấy địa chi cuối của tam hợp của tuổi làm gốc.
- Dần – Ngọ – Tuất -> cung xung chiếu là cung Thìn.
- Thân – Tý – Thìn -> cung xung chiếu là cung Tuất.
- Tỵ – Dậu – Sửu -> cung xung chiếu là cung Mùi.
- Hợi – Mão – Mùi -> cung xung chiếu là cung Sửu.
Ví dụ, tuổi 1992 Nhâm Thân (tam hợp tuổi là Thân – Tý – Thìn) => Lấy địa chi cuối là “Thìn” làm gốc.
- Sau đó lấy cung xung chiếu với cung làm gốc đó (theo ví dụ là lấy cung xung chiếu với cung Thìn), ta ghi địa chỉ tuổi (theo ví dụ là chi Thân) của đương số vào cung đó để làm năm tiểu hạn.
- Như vậy, ta lấy cung xung chiếu với cung Thìn là cung Tuất trên lá số. Tại cung Tuất, ta điền tiểu vận “Thân” vào cung đó.
Tiếp theo là an lần lượt các tiểu vận còn lại vào đủ 12 cung của lá số:
- Nếu là nam thì điền lần lượt các địa chi từ cung có tiểu vận chi Thân thuận chiều kim đồng hồ đủ 12 cung (tức là điền từ Thân > Dậu > Tuất > Hợi > Tý > Sửu > Dần > Mão > Thìn > Tỵ > Ngọ > Mùi.
- Nếu là nữ thì điền lần lượt các địa chi từ cung có tiểu vận chi Thân nghịch chiều kim đồng hồ đủ 12 cung.
Thực tế, trên lá số tử vi đã được an sẵn có thông tin về tiểu vận nên nếu ta muốn xem năm hạn của năm 2024 (Giáp Thìn) thì chỉ tìm cung chứa tiểu hạn “Thìn” trên lá số để luận giải.
3. Những yếu tố chính để xác định Tiểu Vận tốt hay xấu
Việc xác định Tiểu Vận tốt hay xấu trong tử vi là một quá trình phân tích tổng hợp, dựa trên nhiều yếu tố kết hợp chứ không chỉ dựa vào một yếu tố đơn lẻ, dưới đây là những yếu tố chính cần xem xét.
3.1. Hành can của năm tiểu vận
Can năm là yếu tố quan trọng hàng đầu luận đoán cát hung Tiểu Vận. Xét can năm cần kết hợp với can bản mệnh để phán đoán vận trình năm đó. Mỗi năm ứng với một Thiên can, phối hợp với can bản mệnh, thông qua ngũ hành tương sinh tương khắc, cho biết năm đó tốt xấu ra sao.
Ngũ hành của Thiên can được quy định như sau:
Ví dụ, năm Bính Tuất, can năm là Bính (Hỏa). Người tuổi Canh Thân, can mệnh là Canh (Kim). Hỏa khắc Kim, nên năm Bính Tuất bất lợi cho người tuổi Canh Thân.
Ngược lại, người tuổi Kỷ Mùi, can mệnh là Kỷ (Thổ), Hỏa sinh Thổ, nên năm Bính Tuất thuận lợi cho người tuổi Kỷ Mùi.
3.2. Các năm hạn, năm xung
Sau khi luận giải Thiên Can, bước tiếp theo trong việc xem xét vận hạn chính là Địa Chi. Mỗi tuổi đều ứng với những năm hạn, năm xung nhất định. Cụ thể như sau:
Tuổi | Năm Hạn | Năm Xung | Năm Hạn Tam Tai |
Tí | Dần, Thân | Tí, Ngọ | Dần, Mão, Thìn |
Sửu | Sửu, Ngọ | Hợi, Tý, Sửu | |
Dần | Tỵ, Hợi | Mão, Dậu | Thân, Dậu, Tuất |
Mão | Tỵ, Hợi | Mão, Dậu | Tỵ, Ngọ, Mùi |
Thìn | Thìn, Tuất | Dần, Mão, Thìn | |
Tỵ | Tỵ, Hợi | Hợi, Tý, Sửu | |
Ngọ | Sửu, Ngọ | Thân, Dậu, Tuất | |
Mùi | Mùi, Dậu | Sửu, Mùi | Tỵ, Ngọ, Mùi |
Thân | Ngọ | Thân, Dần | Dần, Mão, Thìn |
Dậu | Dậu, Mão | Hợi, Tý, Sửu | |
Tuất | Tỵ | Tuất, Thìn | Thân, Dậu, Tuất |
Hợi | Hợi, Tỵ | Tỵ, Ngọ, Mùi |
Gặp năm hạn thường chủ về bất lợi tài lộc, công việc kinh doanh. Gặp năm xung dễ gặp trở ngại, khó khăn. Gặp năm hạn tam tai càng thêm phần trắc trở nếu bản thân Tiểu Vận năm đó đã kém.
Khi xem xét vận niên, cần kết hợp thông tin từ Thiên Can và Địa Chi. Phương pháp này thường được dùng để luận đoán cát hung, hanh thông hay trở ngại trong năm cho mỗi tuổi. Chỉ cần biết tuổi, có thể phán đoán sơ bộ vận niên năm đó.
3.3. Đại vận, các sao trong cung và sao Lưu
Đại Vận có ảnh hưởng mạnh mẽ đến Tiểu Vận. Đại vận tốt, dù vận hạn xấu thì năm đó dễ có những trở ngại nhưng vẫn có cơ hội phát triển tích cực. Ngược lại, nếu đại vận xấu, dù vận hạn tốt cũng chỉ hưởng được phần nào. Trường hợp cả đại vận và tiểu vận đều không tốt, thì năm đó có thể đầy thách thức hơn.
Xem xét các sao trong cung
Bên cạnh đó, những chính tinh, phụ tinh đóng ở cung Mệnh hay cung có tiểu hạn cũng cho biết những sự kiện có thể xảy ra trong năm đó. Ví dụ như:
- Thiên Cơ trong cung tiểu vận có thể khiến năm đó gặp nhiều thay đổi hoặc yêu cầu sự ứng biến linh hoạt.
- Gặp sao Đẩu Quân chủ về những năm có biến chuyển tích cực, mang tính bước ngoặt.
- Sự kết hợp của các sao Văn Xương, Văn Khúc, Thiên Khôi, Thiên Việt, Hóa Khoa, Hóa Quyền, Hóa Lộc, Thiên Mã, Phong Cáo cho thấy năm đó thuận lợi cho việc học hành, thi cử, thăng quan tiến chức và kinh doanh.
- Sự hiện diện của Long Trì, Phượng Các, Đào Hoa, Hồng Loan, Thiên Hỷ, Hỷ Thần và Thanh Long báo hiệu những năm có cơ hội gặp gỡ, phát triển tình cảm và tiến tới hôn nhân.
- Sự kết hợp của các sao Thai, Mộc Dục, Hồng Loan, Đào Hoa, Long Trì, Phượng Các, Thiên Hỷ, Hỷ Thần và Thanh Long trong Tiểu Vận cho thấy khả năng sinh con.
- Sự xuất hiện của các sao Thất Sát, Thiên Hình, Phá Quân, Liêm Trinh, Tham Lang (ở Tỵ Hợi) Bạch Hổ, Đường Phù, Thiên Không, Địa Không, Địa Kiếp, Kiếp Sát,… sẽ gia tăng khả năng gặp rắc rối pháp lý, kiện tụng, thậm chí là tù tội.
- Có sao Đại Hao, Tiểu Hao hãm địa, Kình Dương, Đà La vận phát rồi tán, Đại Hao, Tiểu Hao (miếu địa) cảnh báo về nguy cơ mất mát tài sản, hao tài tốn của.
- Có sao Thiên Khốc, Thiên Hư, Tang Môn, Điếu Khách, Bạch Hổ, Cô Thần, Quả Tú cho thấy năm có tang chế, mất mát, buồn phiền.
Xem xét các sao Lưu
Sao Lưu là những sao di chuyển theo từng năm, mang đến ảnh hưởng tạm thời và thể hiện sự kiện cụ thể trong năm. Các sao như Lưu Thái Tuế, Lưu Kình Dương, Lưu Hóa Kỵ… có thể chỉ ra những sự kiện đặc biệt như biến cố, thay đổi, hay cơ hội lớn.
Khi sao Lưu nhập hạn vào tiểu vận, cần xem xét sự kết hợp của chúng với các sao cố định và sao của đại vận để hiểu mức độ thuận lợi hoặc khó khăn. Ví dụ, khi Lưu Hóa Kỵ kết hợp với các sao xấu trong tiểu vận, năm đó có thể có nhiều trở ngại hoặc biến cố cần cẩn trọng.
4. Kết luận
Tiểu Vận trong tử vi là yếu tố quan trọng giúp chúng ta hiểu rõ hơn về những biến động ngắn hạn trong một năm. Nắm bắt được vận trình của từng năm sẽ giúp ta chủ động hơn trong việc đón nhận những cơ hội và vượt qua những thử thách. Tuy nhiên, đây chỉ là một phần trong toàn bộ lá số và việc phân tích tổng thể mới mang lại cái nhìn chính xác và đầy đủ nhất.
Nếu muốn khám phá chi tiết hơn về vận hạn của bản thân, mời bạn truy cập website tracuulasotuvi.com để xem bản báo cáo luận giải 12 cung trên lá số cũng như bản luận giải tử vi trọn đời, biết được các sự kiện theo từng năm trong cuộc đời.