Thiên Can là gì? Ý nghĩa và tính chất của các Thiên Can trong Tử Vi

Thiên Can

Cập nhật lần cuối vào 08/10/2024 bởi Gia Tuệ Minh Tâm

Thiên Can trong Tử Vi là yếu tố tiên quyết, là nền móng căn bản để lập và luận giải lá số, dự đoán vận mệnh con người. Mỗi Can mang trong mình một nguồn năng lượng riêng biệt, chi phối tính cách, vận trình cuộc đời mỗi người. Thấu hiểu bản mệnh theo Can, ta sẽ có cái nhìn sâu sắc hơn về chính mình, từ đó có những lựa chọn phù hợp để phát huy thế mạnh, hạn chế điểm yếu, hướng đến cuộc sống an yên, viên mãn.

1. Thiên Can là gì?

Thiên Can là một khái niệm bắt nguồn từ Trung Hoa dùng để đếm số từ 1 đến 10 nên còn gọi với tên là Thập Thiên Can, được sử dụng để chỉ năm, tháng, ngày, giờ và các yếu tố thiên văn khác. Thiên Can kết hợp với Địa Chi để tạo ra chu kỳ 60 năm được gọi là “Lục Thập Hoa Giáp”.

Thiên Can cùng với Địa Chi tạo nên hệ thống lịch pháp Can Chi thường được sử dụng trong các bộ môn chiêm tinh, thuật số, trong đó có tử vi là nền tảng để luận đoán vận mệnh con người.

Theo đó, các Can đại diện cho khí trời, bao gồm 10 Can: Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý. Mỗi Thiên Can mang ngũ hành riêng biệt, tượng trưng cho những trạng thái, thuộc tính đặc trưng của vạn vật, ảnh hưởng sâu sắc đến vận trình cuộc đời mỗi người.

Thiên Can là gì
Thiên Can là gì?

2. Ý nghĩa của các Thiên Can

Mười Can ví như mười ngón tay của Trời, nắm giữ vận mệnh của vạn vật. Mỗi Can mang trong mình một bản nguyên khí khác nhau, ảnh hưởng đến tính cách, sự nghiệp và cuộc đời của mỗi con người.

2.1. Thiên Can Giáp

Chữ “Giáp” nguyên thủy mang nghĩa là “Khai Giáp” tức là phá bỏ vỏ cứng. Cũng giống như chu kỳ của tạo hóa, là khởi nguyên của sự sống và vạn vật. Cho nên Thiên Can Giáp là Thiên Can đầu tiên, đứng đầu trong Thập Thiên Can.

Thiên Can Giáp ngũ hành Dương Mộc gợi lên khí chất của con người là mạnh mẽ, độc lập, ẩn chứa nội lực phi thường.

Giáp Mộc thuộc hành Mộc, nhưng không mềm dẻo như Ất Mộc, mà mang vẻ cương trực, kiên định. Những người mang Thiên Can Giáp sống kín đáo, không phô trương, nhưng lực ảnh hưởng vô cùng lớn. Tâm hồn Giáp như khu rừng rậm, bí ẩn và thâm trầm, chứa đựng trí tuệ cùng lòng nhân ái bao la.

Sự thông minh trời phú giúp người mang Thiên Can Giáp dễ dàng thành công trong học hành. Sự nỗ lực không ngừng và tinh thần cầu tiến là yếu tố giúp họ vươn tới đỉnh cao trong sự nghiệp. Giáp Mộc mang tướng lãnh đạo, luôn là trụ cột trong gia đình và xã hội.

Vận mệnh của Giáp Mộc thường thuận lợi, dễ dàng đạt được thành công hơn người. Nam mạng Giáp Mộc thường có số phú quý, sự nghiệp rộng mở. Nữ mạng Giáp Mộc cũng có cuộc sống sung túc, nhưng cần chú ý hơn trong việc lựa chọn bạn đời và giữ gìn hạnh phúc gia đình.

2.2. Thiên Can Ất

Can Ất ngũ hành thuộc Âm Mộc, ứng với phương Đông, nơi ánh bình minh hé rạng, vạn vật sinh sôi. Khác với Giáp Mộc đại thụ vững chãi, Ất Mộc ví như hoa cỏ, dây leo mềm mại, uyển chuyển, tượng trưng cho sự tinh tế, khéo léo và tiềm ẩn sức sống mãnh liệt.

Người sinh vào Thiên Can Ất thường thông minh, hiếu học, dễ dàng gặt hái thành công trên con đường học vấn. Bản tính ôn hòa, khéo ăn nói, lại rất trọng chữ tín nên được lòng người, kết giao rộng rãi, nhân duyên tốt đẹp.

Tựa như cỏ cây biết vươn mình theo ánh sáng, người Ất Mộc linh hoạt, dễ thích ứng với hoàn cảnh, biến chuyển theo thời cuộc. Đây chính là lợi thế giúp họ vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống.

Tuy nhiên, do bản tính mềm mỏng, người Ất Mộc đôi khi thiếu quyết đoán, dễ dao động trước biến cố. Nam mạng Ất Mộc đào hoa, được nhiều người khác phái ái mộ. Nữ mạng thích làm đẹp, có phần điệu đà, nũng nịu.

Thiên Can Ất
Thiên Can Ất

2.3. Thiên Can Bính

Can Bính thuộc ngũ hành Dương Hỏa, chính Nam là phương vị của Bính, tượng trưng cho nhiệt huyết, danh vọng và sự bùng nổ. Mang trong mình nguồn năng lượng dồi dào, người Thiên Can Bính mang cá tính mạnh mẽ, kiên định, luôn khát khao tỏa sáng như chính ánh dương soi rọi.

Giao tiếp khéo léo, ưa thích hoạt động sôi nổi, náo nhiệt, đôi khi bị xem là hiếu thắng, khoa trương. Người Bính Hỏa luôn phấn đấu vươn lên, không ngừng chinh phục đỉnh cao danh vọng. Tình cảm thì phong phú, cuồng nhiệt, ưa thích quyền lực và sự tự do.

2.4. Thiên Can Đinh

Thiên Can Đinh mang hành Âm Hỏa tượng trưng cho ngọn lửa tĩnh lặng, âm ỉ nhưng bền bỉ, sưởi ấm thế gian. Phương Nam là phương vị của Thiên Can này, nơi vạn vật sinh sôi, đâm chồi nảy lộc, tượng trưng cho sức sống tiềm ẩn và sự sinh sôi bất tận.

Khác với Bính Hỏa rực rỡ, Đinh Hỏa mang vẻ đẹp nội tâm, dịu dàng và tinh tế. Người Thiên Can Đinh thường vui vẻ, lạc quan, dễ dàng cảm nhận hạnh phúc từ những điều giản đơn. Bản tính hiền hòa, ân cần, chu đáo, đôi khi lại ẩn chứa nét bí ẩn, khó đoán.

Nội tâm phong phú, điềm tĩnh và kiên định, người Đinh Hỏa giỏi giữ gìn những giá trị truyền thống. Họ là những người may mắn, dễ dàng tạo dựng cuộc sống sung túc, dù ở bất kỳ lĩnh vực nào cũng có khả năng trở thành người dẫn đầu nhờ vào sự tinh tế và nhạy bén của mình.

2.5. Thiên Can Mậu

Mậu ngũ hành Thổ, thuộc tính Dương, ngự trị trung tâm, tượng trưng cho đất đai bao la, phì nhiêu, trù phú. Khí Mậu Thổ hùng vĩ như bãi bồi rộng lớn, vững chãi như đê điều ngăn lũ, kiên cố như tường thành bảo vệ. Tuy cằn cỗi như đất đá khô khan, Mậu Thổ lại ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng, khả năng chống chọi thủy hung, bảo vệ mùa màng tươi tốt.

Con người sinh ra dưới Thiên Can Mậu mang bản tính thuần phác, chân thành và ấm áp. Tâm hồn hướng nội, ôn hòa, luôn tìm kiếm sự ổn định, an yên trong cuộc sống. Đối diện với biến đổi, sóng gió cuộc đời, họ thường lo lắng, băn khoăn, khó lòng thích nghi linh hoạt. Bên trong lớp vỏ bọc kiên cường, Mậu Thổ ẩn giấu nội tâm nhạy cảm, dễ tổn thương. Họ ít bộc lộ cảm xúc thật, chọn cách giữ kín tâm sự, âm thầm chịu đựng mọi thứ một mình.

2.6. Thiên Can Kỷ

Thiên Can Kỷ mang thuộc tính Âm Thổ, tượng trưng cho lòng đất màu mỡ, nơi hạt giống được ươm mầm, vạn vật sinh sôi. Kỷ Thổ dịu dàng, mềm mại mà vững bền. Sở hữu năng lực thâu nạp phi thường, Kỷ Thổ dung chứa Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, trở thành cội nguồn cho sự sống sinh sôi, nảy nở.

Con người mang Thiên Can Kỷ sống hướng nội, sâu sắc và điềm tĩnh. Người này luôn bình lặng, kiên nhẫn vượt qua thăng trầm cuộc đời. Khả năng kiểm soát cảm xúc tuyệt vời giúp họ luôn giữ được sự điềm đạm, không dễ dàng bộc lộ hỉ, nộ, ái, ố. Tuy nhiên, chính bản tính Âm khiến Kỷ Thổ thiên về hoài nghi, cẩn trọng quá mức. Điều này vô tình trở thành rào cản, khiến họ dễ bỏ lỡ cơ hội vươn lên đỉnh cao danh vọng.

2.7. Thiên Can Canh

Thiên Can Canh mang Dương khí, thuộc tính Kim, ví như thanh bảo kiếm sắc bén, lại tựa khối kim loại vững bền. Tọa vị Chính Tây, ẩn chứa khí chất quyết đoán, tinh thần bất khuất.

Canh Kim mang hình tượng dao kiếm, sắt thép, khoáng sản, lò luyện kim, vũ khí… – tất cả đều là biểu trưng cho sự rắn rỏi, mạnh mẽ, kiên cường. Nhưng cũng như thanh kiếm hai lưỡi, Canh Kim ẩn chứa cả hai mặt tính cách:

  • Mặt tích cực: Canh Kim tượng trưng cho chính nghĩa, sự công bằng, tinh thần quả cảm, dám đương đầu thử thách. Người Canh Kim thường có lý tưởng cao đẹp, sống trọng nghĩa khí, sẵn sàng chiến đấu vì lẽ phải, bảo vệ kẻ yếu thế. Họ cũng là những người có ý chí kiên định, tinh thần cầu tiến, luôn nỗ lực vươn lên trong cuộc sống.
  • Mặt hạn chế: Tính Kim mạnh mẽ quá mức dễ trở nên cứng nhắc, cố chấp, thậm chí hiếu thắng, nóng nảy. Nếu không tiết chế bản thân, Canh Kim dễ rơi vào cảnh tranh đấu không ngừng, tự tạo áp lực cho bản thân và xung quanh.

Trong Tử Vi, Canh Kim là “anh cả” của Kim, hội tụ đầy đủ bản chất của hành Kim. Nếu gặp vận tốt, Canh Kim phát huy tài năng xuất chúng, trở thành nhà lãnh đạo tài ba, doanh nhân thành đạt, văn nhân uyên bác. Ngược lại, nếu gặp vận xấu, Canh Kim dễ sa vào con đường ngang trái, trở nên bảo thủ, độc đoán, gây bất lợi cho bản thân và người khác.

Thiên Can Canh
Thiên Can Canh

2.8. Thiên Can Tân

Can Tân thuộc tính Âm Kim, tượng trưng cho kim loại đã qua rèn giũa, trở thành vàng bạc châu báu, ngọc ngà đá quý. Tân Kim mang vẻ đẹp lấp lánh, thu hút mọi ánh nhìn, ẩn chứa bên trong là sự sang trọng, quý phái, nhưng cũng đầy bí ẩn. Cũng như quá trình hình thành nên châu báu, con người mang mệnh Tân Kim thường phải trải qua nhiều thử thách, gian nan khổ luyện mới gặt hái được thành công. Tuy nhiên, bản tính cầu toàn, luôn hướng đến sự hoàn mỹ khiến họ khó lòng thỏa mãn, tâm tư chất chứa nhiều nỗi niềm khó tỏ.

Người sinh ra dưới Thiên Can Tân Kim thường sở hữu dung mạo ưa nhìn, lời ăn tiếng nói ngọt ngào, dễ dàng thu hút người khác phái. Họ thông minh, tinh tế, khéo léo trong cách ứng xử, luôn biết cách tạo ấn tượng bằng sự duyên dáng, thanh lịch của mình. Tuy nhiên, cũng chính vì nhận thức rõ sức hút của bản thân, người mệnh Tân Kim đôi khi quá chú trọng vào hình thức bên ngoài, luôn muốn trở thành tâm điểm của sự chú ý.

2.9. Thiên Can Nhâm

Can Nhâm là Dương Thủy khí thế dạt dào như dòng thác đổ. Bản mệnh Nhâm Thủy mang trong mình sức mạnh vô biên của thiên nhiên, vừa có khả năng tưới mát vạn vật, vun trồng muôn loài, vừa tiềm ẩn nguy cơ hung hiểm, khó lòng kiểm soát. Người mang mệnh Nhâm Thủy nếu biết tu tâm dưỡng tính, dùng năng lực của mình vào việc chính nghĩa ắt sẽ gặt hái được nhiều thành công rực rỡ. Ngược lại, nếu để dục vọng điều khiển, sa vào tà đạo, bản mệnh sẽ chuốc lấy tai ương, khó lòng an ổn.

Nhâm Thủy vốn là đại dương mênh mông, chứa đựng phú quý vô tận. Người mang Thiên Can Nhâm thường có số giàu sang, tài lộc dồi dào, giỏi nắm bắt thời cơ, kinh doanh buôn bán thuận lợi. Nhờ vào bản tính thông minh, nhanh nhạy, lại khéo léo trong giao tiếp, họ dễ dàng đạt được thành công trong lĩnh vực kinh doanh, tài chính. Tuy nhiên, do bản tính ưa thích phiêu lưu, mạo hiểm, người mệnh Nhâm Thủy cần phải thận trọng trong các quyết định đầu tư, tránh nóng vội, hấp tấp dẫn đến thất bại.

Dương Thủy bản tính linh hoạt, uyển chuyển, người mang mệnh Nhâm Thủy cũng sở hữu khả năng thích ứng nhanh nhạy, dễ dàng hòa nhập với mọi hoàn cảnh. Họ hào phóng, bao dung, sẵn sàng giúp đỡ người khác, toát lên khí chất mạnh mẽ, tràn đầy dũng khí. Tuy nhiên, cũng chính vì sự phóng khoáng, dễ thay đổi, bản mệnh Nhâm Thủy cần chú ý rèn luyện tính kiên trì, nhẫn nại, tránh thay đổi thất thường khiến người khác khó nắm bắt, ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã giao cũng như sự nghiệp.

2.10. Thiên Can Quý

Can Quý thuộc Âm Thủy, đa số mang vẻ đẹp dịu dàng, êm đềm, ẩn chứa nội lực mạnh mẽ, len lỏi thấm nhuần vạn vật. Cũng như sương sớm có thể tưới mát cỏ cây, nước trong ao hồ nuôi dưỡng muôn loài, Quý Thủy tượng trưng cho sự sống, sinh sôi nảy nở, mang đến nguồn năng lượng tích cực cho thế giới xung quanh.

Hình tượng Thiên Can Quý còn được ví như chén trà ngon, ly rượu quý, mang hương vị thanh tao, tinh tế. Người mang mệnh Quý cũng thường sở hữu tâm hồn thuần khiết, nhạy cảm, có thiên hướng nghệ thuật, yêu thích cái đẹp. Họ tinh tế, sâu sắc, luôn tỉ mỉ, cẩn trọng trong từng lời ăn tiếng nói, hành động cử chỉ. Tuy nhiên, cũng chính vì tính cách khép kín, ngại bộc lộ, người mệnh Quý Thủy đôi khi tạo cho người khác cảm giác khó gần, xa cách.

Thiên Can Quý bản tính ôn hòa, lương thiện, luôn đối đãi với mọi người bằng tấm lòng chân thành, nhân ái. Họ sống nội tâm, trọng tình cảm, được mọi người yêu mến, tin tưởng. Trong cuộc sống, người mệnh Quý thường gặp nhiều may mắn, được quý nhân phù trợ, cuộc sống an nhàn, sung túc. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng của bản mệnh, người Thiên Can Quý nên học cách mở lòng hơn, mạnh dạn thể hiện bản thân, nắm bắt cơ hội để khẳng định giá trị của mình.

Thiên Can Quý
Thiên Can Quý

3. Tính chất của các Thiên Can

Trong ngũ vận lục khí của Trời Đất, mười Thiên Can là khí âm dương biến hóa tuần hoàn, ứng với ngũ hành, cấu thành nên bản nguyên của vạn vật. Cụ thể:

Thiên Can Âm Dương Ngũ Hành
Giáp Dương Mộc
Ất Âm Mộc
Bính Dương Hỏa
Đinh Âm Hỏa
Mậu Dương Thổ
Kỷ Âm Thổ
Canh Dương Kim
Tân Âm Kim
Nhâm Dương Thủy
Quý Âm Thủy

4. Tương khắc của 10 Thiên Can

Giữa mười Thiên Can, khí âm dương ngũ hành vận động, tương tác tạo nên sự hài hòa hay xung khắc. Các Can hợp thì vạn sự hanh thông, Can khắc thì tai ương dễ đến. Quan hệ tương hợp của mười Thiên Can như sau:

  • Giáp – Kỷ (Mộc – Thổ): Mộc dưỡng Thổ, Thổ bồi Mộc, âm dương giao hòa, sinh sôi nảy nở.
  • Ất – Canh (Mộc – Kim): Ất Mộc mềm dẻo uốn quanh Canh Kim cứng rắn, tạo nên sự dung hòa.
  • Bính – Tân (Hỏa – Kim): Hỏa nung chảy Kim, Kim rèn giũa từ Hỏa, tương hỗ tương thành.
  • Đinh – Nhâm (Hỏa – Thủy): Thủy khắc Hỏa, nhưng Đinh Hỏa nhỏ bé được Nhâm Thủy bao dung, dung hòa âm dương.
  • Mậu – Quý (Thổ – Thủy): Thổ ngăn dòng Thủy, Thủy bồi đắp Thổ, tương sinh tương khắc, đạt đến cân bằng.

Trong ngũ hành tương sinh tương khắc, Thiên Can tương phá ẩn chứa xung đột khốc liệt, mang tính triệt tiêu mạnh mẽ, hung hiểm khôn lường. Cổ nhân có câu: “Phá tắc bại, hư, tán, loạn”, ý chỉ sự phá hoại, suy yếu, ly tán và hỗn loạn mà các Can tương phá có thể gây ra.

Mười Thiên Can có 10 cách tương phá, mỗi cách đều mang xung khắc mãnh liệt bởi thuộc tính tương khắc lại cùng âm dương, tựa như lưỡi gươm hai mặt, chém vào chính bản mệnh:

  • Giáp (Mộc Dương) phá Mậu (Thổ Dương)
  • Ất (Mộc Âm) phá Kỷ (Thổ Âm)
  • Bính (Hỏa Dương) phá Canh (Kim Dương)
  • Đinh (Hỏa Âm) phá Tân (Kim Âm)
  • Mậu (Thổ Dương) phá Nhâm (Thủy Dương)
  • Kỷ (Thổ Âm) phá Quý (Thủy Âm)
  • Canh (Kim Dương) phá Giáp (Mộc Dương)
  • Tân (Kim Âm) phá Ất (Mộc Âm)
  • Nhâm (Thủy Dương) phá Bính (Hỏa Dương)
  • Quý (Thủy Âm) phá Đinh (Hỏa Âm)

Để hóa giải Thiên Can tương phá, cần khéo léo vận dụng quy luật “Chế – Hóa”:

  • Chế là dùng ngũ hành tương khắc để kiềm chế, ví dụ như Giáp Mộc phá Mậu Thổ, ta dùng Kim để khắc chế Giáp Mộc, giúp Mậu Thổ vững vàng.
  • Hóa là dùng ngũ hành tương sinh để chuyển hóa xung khắc, ví dụ Giáp Mộc phá Mậu Thổ, ta dùng Hỏa để Giáp Mộc sinh Hỏa, Hỏa lại sinh Mậu Thổ, biến xung khắc thành tương sinh.

Việc lựa chọn ngũ hành âm dương để “Chế” hay “Hóa” cần dựa vào tình hình thực tế của lá số, bát tự, ngũ hành bản mệnh… để đạt hiệu quả tối ưu, tránh “gậy ông đập lưng ông”, gây tác dụng ngược.

Tương khắc của 10 Thiên Can
Tương khắc của 10 Thiên Can

5. Kết luận

Thiên Can ẩn chứa nhiều bí mật về vận mệnh con người, là chìa khóa để chúng ta thấu hiểu bản thân và nắm bắt vận hội cuộc đời. Hi vọng rằng những chia sẻ trên đã giúp bạn đọc có cái nhìn khái quát về hệ thống Can trong Tử Vi.

Để khám phá sâu hơn về lá số tử vi, giải mã vận mệnh của bản thân, cũng như tìm hiểu về sao chính tinh, sao phụ tinhcác cung chức mời bạn đọc truy cập website Tracuulasotuvi.com.

Đánh giá bài viết này

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *