Cập nhật lần cuối vào 03/06/2025 bởi Gia Tuệ Minh Tâm
Mão là địa chi biểu trưng cho sự nhẹ nhàng, khéo léo, nhiều cảm xúc và linh hoạt. Trong tử vi, phong thuỷ, chi Mão dùng để xác định tuổi, tháng, giờ, có ý nghĩa lớn trong việc an sao, lập lá số và còn ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách, vận mệnh của mỗi người. Mời bạn hãy cùng khám phá chi tiết về chi Mão và những tác động của nó qua bài viết dưới đây!
1. Địa chi Mão là gì?
Mão là địa chi đứng thứ tư trong 12 địa chi của hệ thống Can Chi gồm Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi. Địa chi Mão tượng trưng cho sự nhẹ nhàng, sự tinh tế, cảm xúc sâu sắc và khả năng thích nghi tốt.
Ngũ hành của địa chi Mão
Mão thuộc hành Mộc, là hành đại diện cho sự sinh sôi, mềm dẻo, linh hoạt, tư duy đổi mới và ôn hòa.
Thời gian và tháng đại diện của Mão
- Thời gian: Địa chi Mão đại diện cho khoảng thời gian từ 5h đến 7h sáng, còn gọi là giờ Mão.
- Tháng: Mão tượng trưng cho tháng 2 âm lịch.
Mão tượng trưng cho con gì?
Mão là biểu tượng của con Mèo, loài vật đại diện cho sự tinh tế, khéo léo, nhạy bén. Trong văn hóa Á Đông, con Mèo thường được xem là biểu trưng của sự thông minh, duyên dáng và khả năng thích nghi tốt với môi trường xung quanh.
2. Các tuổi có địa chi Mão là tuổi nào?
Trong hệ thống Can Chi, mỗi địa chi kết hợp với một thiên can tạo thành một năm tuổi cụ thể. Những người sinh vào năm có chi Mão được gọi là tuổi Mão. Dưới đây một số năm sinh tuổi Mão:
Năm sinh | Thiên can – Địa chi | Ngũ hành nạp âm |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim |
1975 | Ất Mão | Đại Khê Thủy |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim |
2035 | Ất Mão | Đại Khê Thủy |
3. Ý nghĩa của người tuổi Mão trong tử vi
3.1. Đặc điểm người tuổi Mão
Người tuổi Mão sở hữu sự linh hoạt, tư duy sáng tạo, khả năng thích nghi tốt và dễ dàng hòa nhập trong nhiều môi trường khác nhau. Họ thường có tính cách ôn hòa, nhạy bén trong giao tiếp và biết cách tạo thiện cảm với người xung quanh, giúp họ dễ trở thành người bạn đồng hành đáng quý.
Họ yêu thích sự hài hòa, có trực giác tốt và thường phù hợp phát triển trong các lĩnh vực đòi hỏi sự tinh tế như nghệ thuật, thiết kế hoặc quan hệ công chúng.
Ưu điểm:
- Khéo léo, tinh tế và giỏi giao tiếp.
- Linh hoạt, dễ thích nghi và có trực giác tốt.
- Sáng tạo, yêu thích sự hài hòa và bình yên.
- Nhân ái, dễ tạo dựng mối quan hệ bền vững.
Nhược điểm:
- Quá nhạy cảm, dễ bị cảm xúc chi phối.
- Thiếu quyết đoán, hay do dự khi đưa ra quyết định.
- Có xu hướng tránh xung đột, đôi khi thiếu sự mạnh mẽ.
3.2. Địa chi Mão và mối liên hệ với các sao
Trong tử vi, cung Mão là một trong 12 cung địa bàn quan trọng. Một số sao an tại cung này sẽ có trạng thái khác nhau (đắc, miếu, vượng địa hay hãm địa), ảnh hưởng đến cách các sao phát huy tính chất của mình trong lá số tử vi.
Trạng thái của một số sao tại cung Mão:
Tên sao | Ngũ hành | Trạng thái tại Mão | Ý nghĩa |
Lộc Tồn | Thổ | Vượng địa | Lộc Tồn ở vượng địa chủ về tài lộc bền vững, có khả năng tích lũy và ổn định tài chính. Đương số thường có tài quản lý tiền bạc tốt, được hưởng tài vận đều đặn, ít bị thất thoát và thường gặp quý nhân hỗ trợ trong sự nghiệp. |
Thiên Hình | Hoả | Vượng địa | Thiên Hình là sao chủ về luật pháp, hình phạt, hình thương, kiện tụng, khi ở trạng thái vượng địa sẽ phát huy tính chất cứng rắn, nguyên tắc, nghiêm minh. Chủ về đương số thường kỷ luật, nghiêm khắc và có thể thành công khi làm trong lĩnh vực pháp luật, quân đội, y học. Tuy nhiên, đương số cũng dễ sống khuôn mẫu, hơi cứng nhắc và thiếu linh hoạt trong ứng xử. |
Tham Lang | Thủy | Hãm địa | Tham Lang vốn là sao đào hoa, đa tài, ham vui, khi ở hãm địa thì các tính chất tiêu cực sẽ nổi bật. Chủ về người dễ sa vào ham muốn vật chất, đam mê sắc dục hoặc sống buông thả. Đương số thường thiếu lập trường, sống cảm tính, dễ bị cám dỗ hoặc gặp tai tiếng do chuyện tình cảm, dễ thất bại vì chọn sai hướng trong cuộc sống. |
Thiên Cơ | Mộc | Miếu địa | Thiên Cơ là sao chủ về trí tuệ, mưu lược, biến hóa. Khi Miếu địa, sao này phát huy tối đa sự thông minh, linh hoạt, nhạy bén và tính chiến lược. Đương số thường rất giỏi xoay sở, thích ứng nhanh, tư duy sáng tạo và dễ thành công trong các lĩnh vực liên quan đến kỹ thuật, tính toán, hoạch định, học thuật hoặc truyền thông. |
Thiên Lương | Mộc | Vượng địa | Thiên Lương là sao phúc thọ, y đức, có tính chất bảo vệ và lương thiện. Khi vượng địa, sao này chủ về người có đạo đức cao, chính trực, sống vì người khác, có khả năng giúp đỡ và che chở cho người yếu thế, đặc biệt tốt cho những người làm ngành y, giáo dục, tư vấn, hoặc các vị trí cố vấn. Đương số dẽ có tuổi thọ cao, hưởng an nhàn và phúc khí dồi dào. |
Kình Dương | Kim | Hãm địa | Kình Dương hãm địa chủ về tính nóng nảy, dễ gây xung đột, gặp tai nạn hoặc bệnh tật. Đương số cần kiểm soát cảm xúc và cẩn trọng trong hành động để tránh trắc trở. |
4. Địa chi Mão trong phong thủy và đời sống
4.1. Số mệnh người tuổi Mão
Người tuổi Mão thường khéo léo linh hoạt và có khả năng thích nghi cao. Họ sống tình cảm, hiền hòa nhưng cũng rất sâu sắc và có bản lĩnh ngầm. Họ thường cư xử tinh tế, biết đối nhân xử thế và luôn giữ hòa khí trong các mối quan hệ.
Người tuổi Mão thích làm việc trong môi trường ổn định, không quá bon chen. Họ phù hợp với các ngành như giáo dục, nghệ thuật, y dược, văn hóa, truyền thông hoặc tài chính. Nhờ vào sự kiên trì, khôn ngoan và uyển chuyển trong giao tiếp, họ dễ có sự nghiệp ổn định, ít sóng gió, nhưng họ cũng cần vượt qua sự thiếu quyết đoán để vươn lên mạnh mẽ hơn.
Tài lộc của người tuổi Mão đến từ sự tích lũy và thận trọng trong chi tiêu. Họ không thích mạo hiểm mà thiên về an toàn, vì thế hiếm khi gặp khủng hoảng tài chính. Tuy nhiên, quá an toàn đôi khi khiến họ bỏ lỡ cơ hội, nên nếu có kế hoạch rõ ràng và dám bứt phá, họ có thể đạt được nhiều thành tựu lớn hơn.
4.2. Tuổi Mão hợp màu gì, kỵ màu gì?
Dưới đây là bảng màu sắc hợp và kỵ cho tuổi Mão theo ngũ hành bản mệnh từng năm sinh:
Tuổi Mão | Năm sinh | Ngũ hành bản mệnh | Màu hợp | Màu kỵ |
Ất Mão | 1975 | Đại Khe Thủy | Tương sinh: Trắng, xám, ghi (Kim sinh Thủy)
Tương hợp: Đen, xanh dương (màu của Thủy) |
Vàng, nâu đất (Thổ khắc Thủy) |
Đinh Mão | 1987 | Lư Trung Hỏa | Tương sinh: Xanh lá cây (Mộc sinh Hỏa)
Tương hợp: Đỏ, cam, hồng, tím (màu của Hỏa) |
Đen, xanh dương (Thủy khắc Hỏa) |
Kỷ Mão | 1939, 1999 | Thành Đầu Thổ | Tương sinh: Đỏ, hồng, cam (Hỏa sinh Thổ)
Tương hợp: Vàng, nâu đất (màu của Thổ) |
Xanh lá cây (Mộc khắc Thổ) |
Tân Mão | 1951, 2011 | Tùng Bách Mộc | Tương sinh: Đen, xanh dương (Thủy sinh Mộc)
Tương hợp: Xanh lá cây, xanh lục (màu của Mộc) |
Trắng, xám, ghi (Kim khắc Mộc) |
Quý Mão | 1963, 2023 | Kim Bạch Kim | Tương sinh: Vàng, nâu đất (Thổ sinh Kim)
Tương hợp: Trắng, xám, ghi (màu của Kim) |
Đỏ, cam, hồng, tím (Hỏa khắc Kim) |
4.3. Tuổi Mão hợp tuổi nào trong làm ăn và hôn nhân?
Các tuổi trong bộ lục hợp và tam hợp với tuổi Mão mang lại sự thuận lợi, hòa hợp trong quan hệ đối tác kinh doanh hoặc hôn nhân. Ngược lại, cần tránh các tuổi thuộc tứ hành xung để giảm thiểu mâu thuẫn.
- Lục hợp: Mão hợp với Tuất (Mão – Tuất)
- Tam hợp: Mão hợp với Hợi và Mùi (Hợi – Mão – Mùi)
- Kỵ tuổi: Mão xung khắc với Tý, Ngọ, Dậu, thuộc Tứ hành xung Tý – Mão – Ngọ – Dậu
5. Kết luận
Địa chi Mão đại diện cho sự khéo léo, tinh tế, nhẹ nhàng, nhạy bén và linh hoạt, phản ánh một phần tính cách, xu hướng hành động và vận trình cuộc đời của người mang chi này. Trong tử vi, chi Mão là yếu tố cần thiết để an sao, lập lá số và có ý nghĩa lớn trong việc luận giải.
Để tra cứu lá số tử vi và xem luận giải chi tiết, bạn hãy truy cập vào tracuulasotuvi.com nhé!