Ngũ hành gồm 5 yếu tố là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ, tượng trưng cho các hiện tượng tự nhiên và phản ánh mối quan hệ tương sinh, tương khắc chi phối vạn vật trong vũ trụ. Trong lá số tử vi, ngũ hành đóng vai trò thiết yếu giúp luận giải vận mệnh, vận hạn, cũng như sự hài hòa trong mối quan hệ giữa con người và môi trường sống. Mời bạn cùng khám phá sâu hơn về ngũ hành trong bài viết này.
1. Ngũ hành là gì?
Ngũ hành là một học thuyết cổ đại của triết học phương Đông, gồm 5 yếu tố chi phối vạn vật trong vũ trụ, là Kim, Mộc, Thủy, Hỏa và Thổ.
Mỗi hành mang một đặc trưng riêng:
- Kim tượng trưng cho kim loại, sự cứng rắn, bền bỉ.
- Mộc đại diện cho cây cối, sự sinh trưởng, phát triển.
- Thủy biểu trưng cho nước, sự mềm mại, linh hoạt.
- Hỏa tượng trưng cho lửa, nhiệt huyết, bùng cháy.
- Thổ đại diện cho đất, sự nuôi dưỡng, trung hòa.
Ngũ hành hoạt động thông qua hai nguyên lý là tương sinh và tương khắc. Học thuyết này đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như y học cổ truyền, phong thủy, tử vi, bát tự, chọn ngày giờ và cả việc xem tuổi hợp khắc trong hôn nhân hay làm ăn.
2. Quy luật vận hành của ngũ hành
Quy luật vận hành của ngũ hành dựa trên hai nguyên tắc Tương sinh và Tương khắc. Đây là hai quy luật then chốt thể hiện sự vận động và tương tác giữa 5 yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Cụ thể như sau:
Quy luật tương sinh: Tương sinh nghĩa là hành này giúp hành kia phát triển, tạo điều kiện cho nhau cùng tồn tại và lớn mạnh.
- Mộc sinh Hỏa
- Hỏa sinh Thổ
- Thổ sinh Kim
- Kim sinh Thủy
- Thủy sinh Mộc
Quy luật tương khắc: Tương khắc là quy luật một hành có thể kìm hãm hoặc phá hủy hành khác. Điều này giúp duy trì sự cân bằng, tránh việc một yếu tố phát triển quá mức.
- Mộc khắc Thổ
- Thổ khắc Thủy
- Thủy khắc Hỏa
- Hỏa khắc Kim
- Kim khắc Mộc
Hai quy luật tương sinh và tương khắc vận hành đồng thời và không thể tách rời. Chúng thể hiện triết lý sâu sắc về sự cân bằng âm dương và sự biến hóa không ngừng của vạn vật trong vũ trụ.
3. Ngũ hành trong việc xác định mệnh nạp âm của lá số
Mệnh nạp âm, hay còn gọi là ngũ hành nạp âm, dùng để xác định bản mệnh của một người dựa trên năm sinh. Nó được hình thành từ sự kết hợp giữa thiên can (Giáp, Ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỷ, Canh, Tân, Nhâm, Quý) và địa chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi), tạo ra 60 tổ hợp can chi, mỗi tổ hợp tương ứng với một mệnh nạp âm cụ thể.
Dưới đây là danh sách các mệnh nạp âm thuộc năm hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, kèm theo năm sinh tương ứng.
3.1 Hành Hỏa
STT | Tên Mệnh | Năm Giáp |
1 | Lư Trung Hỏa | Bính Dần (1986), Đinh Mão (1987) |
2 | Sơn Đầu Hỏa | Giáp Tuất (1994), Ất Hợi (1995) |
3 | Tích Lịch Hỏa | Mậu Tý (2008), Kỷ Sửu (2009) |
4 | Sơn Hạ Hỏa | Bính Thân (2016), Đinh Dậu (2017) |
5 | Phúc Đăng Hỏa | Giáp Thìn (1964, 2024), Ất Tỵ (1965, 2025) |
6 | Thiên Thượng Hỏa | Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967) |
3.2 Hành Mộc
STT | Tên Mệnh | Năm Giáp |
1 | Đại Lâm Mộc | Mậu Thìn (1988), Kỷ Tỵ (1989) |
2 | Dương Liễu Mộc | Nhâm Ngọ (2002), Quý Mùi (2003) |
3 | Tang Đố Mộc | Canh Dần (1950, 2010), Tân Mão (1951, 2011) |
4 | Bình Địa Mộc | Mậu Tuất (1958, 2018), Kỷ Hợi (1959, 2019) |
5 | Tùng Bách Mộc | Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001) |
6 | Thạch Lựu Mộc | Nhâm Tý (1972), Quý Sửu (1973) |
3.3 Hành Thủy
STT | Tên Mệnh | Năm Giáp |
1 | Giản Hạ Thủy | Bính Tý (1996), Đinh Sửu (1997) |
2 | Tuyền Trung Thủy | Giáp Thân (2004), Ất Dậu (2005) |
3 | Trường Lưu Thủy | Nhâm Thìn (1952, 2012), Quý Tỵ (1953, 2013) |
4 | Thiên Hà Thủy | Bính Ngọ (1966), Đinh Mùi (1967) |
5 | Đại Khê Thủy | Giáp Dần (1974), Ất Mão (1975) |
6 | Đại Hải Thủy | Nhâm Tuất (1982), Quý Hợi (1983) |
3.4 Hành Thổ
STT | Tên Mệnh | Năm Giáp |
1 | Lộ Bàng Thổ | Canh Ngọ (1990), Tân Mùi (1991) |
2 | Thành Đầu Thổ | Mậu Dần (1998), Kỷ Mão (1999) |
3 | Ốc Thượng Thổ | Bính Tuất (2006), Đinh Hợi (2007) |
4 | Bích Thượng Thổ | Canh Tý (1960, 2020), Tân Sửu (1961, 2021) |
5 | Đại Trạch Thổ | Mậu Thân (1968), Kỷ Dậu (1969) |
6 | Sa Trung Thổ | Bính Thìn (1976), Đinh Tỵ (1977) |
3.5 Hành Kim
STT | Tên Mệnh | Năm Giáp |
1 | Hải Trung Kim | Giáp Tý (1984), Ất Sửu (1985) |
2 | Kiếm Phong Kim | Nhâm Thân (1992), Quý Dậu (1993) |
3 | Bạch Lạp Kim | Canh Thìn (2000), Tân Tỵ (2001) |
4 | Sa Trung Kim | Giáp Ngọ (1954, 2014), Ất Mùi (1955, 2015) |
5 | Kim Bạch Kim | Nhâm Dần (1962, 2022), Quý Mão (1963, 2023) |
6 | Thoa Xuyến Kim | Canh Tuất (1970), Tân Hợi (1971) |
4. Ngũ hành trong giải đoán tử vi
Ngũ hành đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích lá số tử vi, ảnh hưởng đến cách các sao vận hành và tương tác với bản mệnh. Để hiểu rõ tác động của ngũ hành, cần phân biệt hai khái niệm:
- Trạng thái Đắc địa hay Hãm địa của sao: Thể hiện trạng thái thuận lợi hay bất lợi của sao trong lá số. Một sao đắc địa sẽ phát huy tối đa đặc tính của nó, trong khi sao hãm địa bị hạn chế sức mạnh.
- Hành khí (ngũ hành) của sao: Cho biết mức độ ảnh hưởng của sao, được quyết định bởi mối quan hệ sinh khắc giữa hành của sao với hành của bản mệnh, cung an sao và các sao khác trong lá số.
Bản chất cát hoặc hung của một sao không thay đổi dù nó ở trạng thái đắc địa hay hãm địa. Đắc/hãm chỉ quyết định mức độ phát huy tính chất của sao trong lá số. Ví dụ:
- Một sao cát đắc địa sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn, trong khi hãm địa sẽ giảm hiệu quả.
- Một sao hung đắc địa có thể giảm bớt trở ngại, còn hãm địa sẽ làm tăng tác động tiêu cực.
Về hành khí, ngũ hành quyết định cường độ ảnh hưởng của sao:
- Hành khí thịnh: Khi hành của sao được hành bản mệnh hoặc hành cung tương sinh, sức mạnh của sao tăng lên, khiến tác động cát hoặc hung trở nên rõ rệt hơn.
- Hành khí suy: Khi hành của sao bị khắc chế, ảnh hưởng của sao yếu đi, dù bản chất cát/hung vẫn giữ nguyên.
4.1 Nguyên tắc luận giải ngũ hành: So sánh ngũ hành của sao và bản Mệnh
Trong tử vi, khi phân tích ảnh hưởng của các sao đến đương số, việc đối chiếu ngũ hành của sao với hành bản Mệnh đóng vai trò quan trọng. Mối tương quan giữa chúng sẽ quyết định mức độ lợi và hại mà sao đó mang lại:
- Sao sinh Mệnh (hành sao sinh hành Mệnh):
Khi hành của sao tương sinh với hành của bản Mệnh, đương số được tiếp thêm năng lượng tích cực. Mệnh được lợi, dễ gặp thuận lợi về sức khỏe, tinh thần và cơ hội phát triển, dù hành khí của sao có phần hao tổn.
- Sao đồng hành với Mệnh (hành sao cùng hành với Mệnh):
Cả sao và bản Mệnh đều có sinh khí mạnh. Tuy không có sự bổ trợ rõ rệt, nhưng đương số vẫn được nâng đỡ phần nào trong vận trình.
- Mệnh sinh sao (hành Mệnh sinh hành sao):
Khi hành của bản Mệnh sinh với hành của sao, sức mạnh hành khí của sao được tăng cường, nhưng bản Mệnh trở nên suy yếu. Trường hợp này bất lợi cho đương số, vì Mệnh hao tổn để hỗ trợ sao mà không nhận được lợi ích gì.
- Sao khắc Mệnh (hành sao khắc hành Mệnh):
Là thế bị sao áp chế. Hành khí của sao mạnh mẽ, gây áp lực lên Mệnh. Đây là trường hợp xấu nhất vì đương số dễ bị chi phối mạnh, khó kiểm soát hoàn cảnh, dễ rơi vào trạng thái bị động và tổn hại.
- Mệnh khắc sao (hành Mệnh khắc hành sao):
Dù đương số có khả năng chế ngự tính chất của sao, nhưng việc này vẫn tiêu tốn năng lượng bản thân. Kết quả là cả sao lẫn Mệnh đều suy yếu. Mệnh không bị hại nghiêm trọng, nhưng cũng không thể phát huy thế mạnh.
Ví dụ: Sao Hóa Kỵ (hành Thủy)
Sao Hóa Kỵ biểu thị cho sự vướng mắc, rối ren, hiểu lầm, thị phi, tai tiếng hoặc đố kỵ, ganh ghét.
Khi đắc địa, sao này có thể đem lại khả năng tư duy sâu sắc, cảm nhận tinh tế, nhưng cũng khiến đương số nhạy cảm quá mức, dễ bị tổn thương vì lời nói, hành động của người khác. Nếu hãm địa, Hóa Kỵ thường khiến người ta vướng vào rắc rối trong giao tiếp, bị người khác vu khống, lợi dụng hoặc phản bội.
- Gặp Mệnh Thủy (đồng hành): Hóa Kỵ đem đến cho đương số chiều sâu tư duy và khả năng thấu cảm. Tuy nhiên, nếu không kiểm soát tốt, đương số dễ rơi vào trạng thái u uất, nghi ngờ, hoặc dính vào các rắc rối do tự suy diễn quá mức.
- Gặp Mệnh Kim (Kim sinh Thủy): Điều này khiến đương số dễ gặp thị phi, tai tiếng do người khác đố kỵ hoặc vu oan. Tuy nhiên, nếu biết điều tiết, đương số có thể phát triển khả năng phân tích và cảm nhận sâu sắc trong công việc mang tính học thuật hoặc nghệ thuật.
- Gặp Mệnh Mộc (Thủy sinh Mộc): Bản Mệnh phải tiêu hao để nuôi dưỡng sao, dẫn đến việc dễ bị ảnh hưởng bởi những yếu tố tiêu cực từ Hóa Kỵ. Người mang Mệnh Mộc dưới ảnh hưởng của sao này có thể trở nên nhạy cảm, dễ bị xúc phạm hoặc hiểu nhầm trong các mối quan hệ, đặc biệt là trong giao tiếp cá nhân.
- Gặp Mệnh Hỏa (Thủy khắc Hỏa): Đây là tình huống bất lợi. Đương số dễ bị mất phương hướng, tinh thần thiếu ổn định, dễ nổi nóng, hành động cảm tính và dễ bị tai tiếng do bộc phát cảm xúc thiếu kiểm soát.
- Gặp Mệnh Thổ (Thổ khắc Thủy): Tuy có khả năng chế ngự phần nào ảnh hưởng của Hóa Kỵ, nhưng bản Mệnh cũng bị hao tổn năng lượng. Đương số dễ rơi vào trạng thái mệt mỏi tâm lý, khó xử lý ổn thỏa các mối quan hệ xung quanh, dễ bị hiểu lầm hoặc mất niềm tin nơi người khác.
4.2. Mối quan hệ giữa hành Mệnh và hành của cung
Việc đánh giá sự tương tác giữa ngũ hành của bản Mệnh và hành của cung an Mệnh (cung Mệnh) có vai trò then chốt trong việc xác định trạng thái suy hay thịnh của bản Mệnh. Mệnh vượng khí sẽ giúp cá nhân dễ dàng vượt qua nghịch cảnh, trong khi Mệnh suy thường kéo theo nhiều khó khăn và bất lợi.
- Cung sinh Mệnh: Rất tốt
Khi hành của cung an Mệnh sinh cho bản Mệnh, đương số như được tiếp thêm năng lượng. Sự nuôi dưỡng từ cung giúp bản Mệnh phát triển bền vững, gặp dữ hóa lành, vận trình hanh thông.
- Cung và Mệnh đồng hành: Cát lợi
Hành của cung và Mệnh giống nhau tạo nên sự cộng hưởng, nâng đỡ lẫn nhau. Sự đồng điệu này giúp cá nhân có sự ổn định và dễ phát triển thế mạnh của mình.
- Cung khắc Mệnh: Hung hại
Nếu hành của cung khắc chế bản Mệnh, người mang Mệnh đó dễ rơi vào tình trạng suy yếu, bị áp lực từ môi trường xung quanh. Đương số dễ gặp những trở ngại khiến bản thân khó bứt phá, dễ tổn thương hoặc vướng vào rắc rối.
- Mệnh khắc cung: Gây trở ngại
Đương số dễ cảm thấy bị bó buộc, không thể phát huy toàn diện tiềm năng của mình, mọi việc khó hanh thông.
- Mệnh sinh cung: Hao tổn
Bản Mệnh phải sinh xuất cho cung, mệnh suy yếu, dễ gặp bất lợi và tổn hại.
Lưu ý về ngũ hành Âm Dương:
Không chỉ xét ngũ hành tương sinh hay tương khắc, còn phải cân nhắc đến tính chất Âm Dương.
Ví dụ, Mộc mang tính Dương (Dương Mộc) thì mạnh hơn Âm Mộc, nên khi sinh xuất cho Hỏa sẽ ít bị hao tổn hơn. Ngược lại, nếu bản Mệnh là Âm Mộc mà sinh cho Dương Hỏa, là một hành mạnh thì sự tổn hao sẽ lớn hơn nhiều.
4.3. Xét tương quan hành Tam Hợp Cục của Cung an Mệnh với hành bản Mệnh
Trong tử vi, hành bản Mệnh là yếu tố cốt lõi, được so sánh với hành của Tam hợp cục tại cung an Mệnh để đánh giá mức độ vượng suy của bản Mệnh.
Sự tương tác này giúp xác định tiềm năng phát triển, thuận lợi hoặc khó khăn trong vận mệnh của đương số. Dưới đây là các trường hợp cụ thể:
- Tam hợp cục cung an Mệnh tương sinh với hành bản Mệnh:
Khi Tam hợp cục hỗ trợ bản Mệnh, Mệnh trở nên mạnh mẽ, dễ dàng vượt qua thách thức và đạt được thành công. Sự bổ trợ này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển lâu dài.
- Tam hợp cục tại cung an Mệnh đồng hành (bình hòa) với hành bản Mệnh:
Tam hợp cục và bản Mệnh cùng hành, tạo sự hài hòa và cộng hưởng, giúp Mệnh vững chắc, tăng cường nội lực và khả năng thích nghi trong các hoàn cảnh.
- Tam hợp cục tại cung an Mệnh tương khắc với hành bản Mệnh:
Khi Tam hợp cục kìm hãm bản Mệnh, Mệnh dễ suy yếu, gặp nhiều trở ngại, vận trình bất lợi. Đương số cần thận trọng để giảm thiểu khó khăn.
- Hành bản Mệnh khắc Tam hợp cục tại cung an Mệnh:
Mặc dù bản Mệnh có vẻ chiếm ưu thế, nhưng bị Tam hợp cục hạn chế, khó phát huy tiềm năng. Tình trạng này giống như bị kìm kẹp, khiến vận mệnh trắc trở, không thông thuận.
- Hành bản Mệnh sinh Tam hợp cục tại cung an Mệnh:
Bản Mệnh phải hao tổn năng lượng để nuôi dưỡng Tam hợp cục, dẫn đến suy giảm sức mạnh. Điều này gây bất lợi, khiến đương số khó đạt được bước tiến lớn.
Ví dụ
Người mệnh Thủy, Mệnh an tại Tý (Tam Hợp Thân – Tý – Thìn, hành Thủy):
Tam Hợp Cục đồng hành với bản Mệnh Thủy, tạo sự hài hòa, giúp đương số gặp nhiều thuận lợi trong cuộc sống.
Ngược lại, nếu Mệnh an tại Ngọ (Tam Hợp Dần – Ngọ – Tuất, hành Hỏa), bản Mệnh bị Hỏa khắc, dễ gặp khó khăn và trở ngại.
4.4. Xét tương quan hành cung và hành sao trong tử vi
Trong tử vi, mối quan hệ giữa hành của cung và hành của sao đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của sao lên lá số.
Nguyên tắc cốt lõi
- Sức mạnh của sao: Để phát huy đầy đủ đặc tính, dù cát hay hung, sao cần có hành khí đủ mạnh. Mức độ này phụ thuộc vào mối quan hệ tương sinh, tương khắc giữa hành của sao và hành của cung nơi sao tọa.
- Hành cung làm gốc: Cung là nền tảng, giống như đất nơi sao trú ngụ, quyết định mức độ thuận lợi hoặc kìm hãm của sao. Hành cung ảnh hưởng đến cường độ tác động của sao, dù không quyết định trực tiếp trạng thái đắc địa hay hãm địa.
- Đắc địa và hãm địa: Trạng thái này được xác định dựa trên vị trí của sao trên lá số, không phụ thuộc vào hành cung. Tuy nhiên, hành cung vẫn góp phần điều chỉnh mức độ mạnh yếu của sao.
Tác động theo mối quan hệ ngũ hành
- Hành cung tương sinh với hành sao: Sao được cung cấp năng lượng, trở nên mạnh mẽ hơn, tác động cát hoặc hung đều rõ rệt.
- Hành cung đồng hành với hành sao: Sao duy trì được sức mạnh vốn có, không bị tăng hay giảm, giữ nguyên đặc tính ban đầu.
- Hành sao tương sinh với hành cung: Sao hao tổn năng lượng để nuôi dưỡng cung, dẫn đến suy yếu, tác động của sao bị hạn chế.
- Hành sao tương khắc với hành cung: Sao bị cung kìm hãm, như bị giam cầm, khó phát huy sức mạnh, ảnh hưởng bị giảm sút.
- Hành cung tương khắc với hành sao: Sao chịu sự khắc chế mạnh, trở nên suy yếu rõ rệt, tác động gần như bị triệt tiêu.
Ví dụ:
Sao Cự Môn (thuộc hành Thủy), một ám tinh chủ về thị phi, che giấu, nghi ngờ. Xét sao Cự Môn khi hãm địa tại các cung Sửu, Tỵ, sẽ có biểu hiện khác nhau tùy theo hành của từng cung.
- Tại cung Sửu (thuộc hành Thổ): Hành cung khắc sao (Thổ khắc Thủy), khiến Cự Môn bị áp chế mạnh mẽ. Khi đó, đương số dễ gặp các rắc rối liên quan đến lời nói, thị phi, hiểu lầm hoặc bị gièm pha, nhất là trong môi trường xã hội.
- Tại cung Tỵ (thuộc hành Hỏa): Hành bản sao sinh hành cung (Thủy sinh Hỏa, là sinh xuất), khiến năng lượng của Cự Môn bị suy yếu. Điều này làm giảm tính tiêu cực của sao, giúp hạn chế thiệt hại từ những lời đồn đoán, hiểu lầm hoặc tranh chấp.
Dù đều là hãm địa, nhưng Cự Môn ở các cung Sửu (cung hành Thổ) thường bị khắc chế mạnh, dẫn đến những rắc rối về lời ăn tiếng nói, tai tiếng hoặc hiểu lầm kéo dài.
Trong khi đó, ở cung Tỵ (hành Hỏa), Cự Môn bị suy yếu vì sinh xuất, tuy vẫn bất lợi nhưng mức độ nhẹ hơn, dễ hóa giải nếu biết kiểm soát cảm xúc.
5. Ứng dụng của ngũ hành trong phong thủy và đời sống
5.1. Ứng dụng của ngũ hành trong phong thủy
Ngũ hành đóng vai trò nền tảng trong hệ thống phong thủy Á Đông, giúp tạo nên sự hài hòa và cân bằng giữa con người với môi trường sống. Một số ứng dụng nổi bật bao gồm:
- Dựa vào ngũ hành để xác định hướng nhà, hướng bàn làm việc, hướng giường ngủ sao cho tương sinh với mệnh của gia chủ, từ đó thu hút cát khí, thịnh vượng và tránh được tai họa.
- Mỗi mệnh tương ứng với một nhóm màu sắc cụ thể. Việc sử dụng màu hợp mệnh trong trang phục, nội thất, phương tiện,… sẽ giúp kích hoạt năng lượng tích cực và giảm thiểu xung khắc.
- Lựa chọn vật phẩm phong thủy như vòng tay đá, tượng linh vật, tranh phong thủy,… theo ngũ hành tương sinh với bản mệnh giúp kích tài, trấn trạch, cầu bình an và hóa giải sát khí.
- Xem tuổi hợp và xung trong các mối quan hệ như hôn nhân, tình bạn hay đối tác làm ăn, giúp lựa chọn người đồng hành phù hợp về năng lượng và tư tưởng.
5.2. Ứng dụng của ngũ hành trong tử vi
Trong tử vi, ngũ hành là yếu tố cốt lõi để phân tích vận mệnh và dự đoán tương lai. Các ứng dụng bao gồm:
- Luận giải mức độ ảnh hưởng của các sao: Mỗi sao trong tử vi mang một hành riêng. Việc xét mối quan hệ tương sinh, tương khắc trong ngũ hành của sao so với ngũ hành của cung hoặc mệnh chủ giúp đánh giá sự tác động của các sao lên bản mệnh và cung.
- Phân tích Đại vận, Tiểu vận:
- So sánh hành của tam hợp cung Đại vận với tam hợp tuổi để đánh giá mức độ hỗ trợ hoặc xung khắc trong giai đoạn đó
- Xét hành của cung Đại vận so với hành bản mệnh để dự đoán thời vận có hanh thông hay gặp trở ngại.
- Đối chiếu hành của thiên can tuổi và hành của thiên can năm Tiểu vận để xác định chiều hướng biến động của năm đó.
- Phân tích hành của địa chi cung Tiểu vận so với ngũ hành bản mệnh để nhận biết nguy cơ và cơ hội nổi bật trong năm tiểu vận.
6. Kết luận
Ngũ hành với năm yếu tố Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ, là nền tảng triết lý quan trọng trong tử vi, phản ánh quy luật vận động và tương tác của vũ trụ.
Trong lá số tử vi, ngũ hành để xác định mệnh nạp âm, tính cách mà còn đóng vai trò then chốt trong việc luận giải sự thịnh suy của các sao, tương quan giữa các cung và dự đoán vận hạn.
Ngũ hành còn được ứng dụng để chọn màu sắc, hướng nhà, vật phẩm, xem tuổi,… theo phong thủy giúp có được cuộc sống cân bằng và thịnh vượng.
Để khám phá thêm các kiến thức khác trong lá số tử vi, bạn hãy truy cập vào tracuulasotuvi.com nhé!