Hành Kim là gì? Khám phá ý nghĩa trong tử vi và phong thuỷ

Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành

Hành Kim là ngũ hành đại diện cho kim loại, sự cứng rắn, sắc bén, bền bỉ và nguyên tắc. Trong lá số tử vi, ngũ hành Kim được liên kết với tuổi của đương số, các sao, các cung và có ý nghĩa trong việc luận giải vận hạn, vận mệnh. Hành Kim còn có ảnh hưởng lớn đến tính cách, cuộc đời của mỗi người qua khía cạnh phong thuỷ. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về tác động của ngũ hành Kim trong bài viết dưới đây!

1. Hành Kim là gì? 

Kim là một trong năm yếu tố chính trong ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Hành Kim đại diện cho kim loại, mang tính rắn chắc, sắc bén, cứng cỏi và công minh.

Hành Kim
Hành Kim

Một số thông tin về ngũ hành Kim:

  • Mùa đại diện: Mùa thu, là thời điểm khí hậu bắt đầu se lạnh, thể hiện tính thu liễm (nghĩa là thu về, gom lại), rất phù hợp với tính chất cứng rắn, khép kín của Kim.
  • Phương vị: Tây và Tây Bắc
  • Màu sắc đại diện: Trắng, xám, bạc
  • Cơ thể (ngũ tạng):
    • Tạng phủ liên quan: Phế (phổi) và Đại trường (ruột già)
    • Bộ phận cơ thể: Hệ hô hấp, da lông
    • Tâm lý điển hình: Kiềm chế, lý trí, đôi khi khô khan

Trong tự nhiên, Kim gắn liền với sự thu lại, tinh lọc và khả năng truyền dẫn, giống như kim loại có thể dẫn điện, dẫn nhiệt và chịu được áp lực cao.

Trong tử vi, Kim còn gắn liền với các sao, cung, có ảnh hưởng đến vận mệnh và việc luận giải lá số.

2. Các mệnh Kim trong ngũ hành nạp âm 

Các mệnh Kim trong ngũ hành nạp âm 
Các mệnh Kim trong ngũ hành nạp âm

Thông thường, người có mệnh Kim trong tử vi thường thẳng thắn, công minh, nguyên tắc, lý trí, coi trọng danh dự và chữ tín. Họ có khí chất lãnh đạo, khả năng quyết đoán, kiểm soát cảm xúc tốt, dễ tạo ảnh hưởng lên người khác. Tuy nhiên, họ có thể trở nên bảo thủ, cứng nhắc, thiếu linh hoạt, khó thích nghi với thay đổi.

Theo ngũ hành nạp âm, ngũ hành Kim có 6 loại cụ thể là: Hải Trung Kim, Kiếm Phong Kim, Bạch Lạp Kim, Sa Trung Kim, Kim Bạch Kim, Thoa Xuyến Kim. Dưới đây là ý nghĩa, đặc điểm của các nạp âm thuộc hành Kim:

Nạp âm hành Kim Năm sinh tương ứng Ý nghĩa và đặc điểm tính cách
Hải Trung Kim Ất Sửu (1925, 1985), Giáp Tý (1924, 1984) Hải Trung Kim có nghĩa là Vàng dưới biển.

– Người mệnh Hải Trung Kim thường có vẻ ngoài điềm tĩnh, trầm lặng nhưng ẩn chứa năng lực mạnh mẽ. Họ không ồn ào hay phô trương, mà thể hiện sự bền bỉ, ổn định và khả năng vượt qua khó khăn. Họ sống khá khép kín, giỏi che giấu cảm xúc của mình. Nếu như không tiếp xúc nhiều sẽ cảm thấy họ là một người khó đoán và có chút bí ẩn. Họ luôn có mục tiêu rõ ràng, một kế hoạch cụ thể cho tương lai, không thích dựa dẫm, đôi khi bị người khác phán xét là ích kỷ, không để ý đến mọi người xung quanh.

Kiếm Phong Kim Quý Dậu (1933, 1993), Nhâm Thân (1932, 1992) Kiếm Phong Kim nghĩa là Vàng trong kiếm, tượng trưng cho kim loại quý được tôi luyện bằng lửa tạo nên sự sắc bén, biểu trưng cho sự uy nghi và quyền lực.

– Người mệnh Kiếm Phong Kim có ý chí lớn, quyết đoán, thẳng thắn và sắc sảo trong suy nghĩ. Họ luôn muốn khẳng định bản thân, không chấp nhận sự tầm thường và có mục tiêu cao trong cuộc sống. Họ nhanh nhẹn, thông minh, năng lực tổ chức tốt và thích lập nghiệp trên đôi chân của chính mình. Tuy nhiên, họ cũng có thể khá cứng rắn, đôi khi hơi lạnh lùng hoặc khó gần.

Bạch Lạp Kim Tân Tỵ (1941, 2001), Canh Thìn (1940, 2000) Bạch Lạp Kim có nghĩa là Vàng trong nến hay nói cách khác là kim loại được nung nóng chảy giống như sáp nến chảy ra khi đốt.

– Người mang mệnh này có tính cách mềm dẻo, thích giao tiếp, hướng ngoại, có tác phong nhanh nhẹn, linh hoạt. Họ thường phải trải qua quá trình tự rèn luyện, nghiên cứu, học tập vất vả mới đạt được thành công.

Sa Trung Kim Kỷ Dậu (1969), Canh Thân (1980) Sa Trung Kim theo nghĩa Hán Việt là Vàng trong cát. Sa có nghĩa là cát, hiểu rộng ra là đá, hay thạch quyển. Trung nghĩa là ở trong, pha lẫn, trộn lẫn. Kim là vàng bạc hay các loại kim loại nói chung.

– Người mệnh Sa Trung Kim vừa rộng lượng, vừa khoan hòa, đôn hậu, tĩnh tại của Thổ lại vừa có thuộc tính kín đáo, nghĩa khí của Kim. Họ có bản chất tiềm ẩn, không thể hiện hết giá trị của mình ngay từ ban đầu. Họ thường sống nội tâm, ít phô trương nhưng lại có năng lực lớn. Khi gặp môi trường phù hợp, họ sẽ tỏa sáng mạnh mẽ.

Kim Bạch Kim Ất Mùi (1955, 2015), Giáp Ngọ (1954, 2014) Kim Bạc Kim có nghĩa là Kim loại quý pha lẫn bạc hoặc còn được gọi là Vàng pha bạc.

– Người mang mệnh Kim Bạc Kim thường bản lĩnh, quyết đoán, sẵn sàng đương đầu với mọi khó khăn. Họ sống trung thực, có tư duy sắc bén, thiên về lý trí hơn tình cảm, coi trọng sự công bằng và công tâm trong mọi việc. Họ cũng thường ít trò chuyện với mọi người nên đôi lúc cảm thấy bị cô đơn.

Thoa Xuyến Kim Nhâm Dần (1962), Quý Mão (1963) Thoa Xuyến Kim nghĩa là vàng làm trang sức, biểu trưng cho kim loại quý được chế tác tinh xảo thành đồ trang sức như nhẫn, vòng, dây chuyền.

– Người mang mệnh Thoa Xuyến Kim thường có phong thái thanh lịch, khí chất thanh cao. Họ có gu thẩm mỹ cao, luôn chú trọng đến hình thức và cách thể hiện bản thân. Tính cách của họ thường nhẹ nhàng nhưng cũng quyết đoán. Tuy nhiên, đôi lúc họ trở nên kiêu ngạo, cứng đầu và thậm chí là bất chấp sự đúng sai.

3. Các sao mang hành Kim trong tử vi 

Các sao mang hành Kim trong tử vi 
Các sao mang hành Kim trong tử vi

Trong hệ thống tử vi, mỗi ngôi sao đều mang ngũ hành riêng, góp phần tạo nên tính chất đặc trưng và ảnh hưởng đến vận mệnh con người. Trong đó, các sao thuộc hành Kim thường đại diện cho sự sắc bén, lý trí, quyền lực, tài chính, hoặc đôi khi là sự nghiêm khắc và sát phạt. Dưới đây là các sao thuộc hành Kim trong tử vi:

Tên sao

Loại sao Ngũ hành

Ý nghĩa 

Thất Sát Chính tinh Kim Chủ về quyền uy, sát phạt, quyết đoán, khí phách, dễ dính thị phi, cực đoan nếu hãm địa.
Vũ Khúc Chính tinh Kim Tài chính, tiền bạc, cứng rắn, quyết đoán, có năng lực quản lý, khô khan về tình cảm, cô đơn.
Quan Đới Phụ tinh Kim Danh vọng, thi cử, học hành, vị thế xã hội.
Tấu Thư Phụ tinh Kim Văn chương, khả năng diễn đạt, có duyên với giấy tờ, soạn thảo, viết lách.
Lưu niên Văn tinh Phụ tinh Kim Tư duy logic, học hành, dễ thành công trong năm có sao này nhập hạn.
Văn Xương Phụ tinh Kim Trí tuệ, học vấn, thông minh, thi cử dễ đỗ đạt, nổi tiếng.
Thai Phụ Phụ tinh Kim Hỗ trợ, giúp đỡ, tốt cho học hành, sinh nở và đường con cái.
Đế Vượng Phụ tinh Kim Thịnh vượng, phát triển mạnh, dễ đạt đỉnh cao danh vọng nhưng có phần cố chấp.
Kình Dương Phụ tinh Kim Xung đột, tai nạn, bạo lực, thị phi, bản tính nóng nảy, dễ va chạm.
Đà La Phụ tinh Kim Trở ngại, cản trở, khó khăn, gây đau ốm, thương tích hoặc thất bại nếu đi cùng hung tinh.
Bạch Hổ Phụ tinh Kim Tang tóc, tai nạn, hung hiểm, sức khỏe kém, dễ gặp chuyện buồn hoặc pháp lý.
Lâm Quan Phụ tinh Kim Quyền lực, sự trưởng thành, có địa vị, thăng tiến trong công việc.
Hoa Cái Phụ tinh Kim Tâm linh, tín ngưỡng, nghệ thuật, sự cô đơn, tinh thần cao ngạo hoặc lập dị.

 

4. Ứng dụng của hành Kim trong tử vi

Ứng dụng của hành Kim trong tử vi
Ứng dụng của hành Kim trong tử vi

Trong tử vi, ngũ hành nói chung và hành Kim nói riêng đóng vai trò then chốt trong việc luận đoán vận mệnh, tính cách và vận hạn của một người.

4.1. Luận giải đại vận: 

– Xét sự tương sinh, tương khắc giữa ngũ hành của bộ Tam hợp cung Đại vận với hành của bộ Tam hợp tuổi: Nếu hành Kim trong Tam hợp được sinh nhập hoặc tương sinh với Tam hợp tuổi thì báo hiệu vận khí thuận, dễ thành công.

– Xét ngũ hành của cung Đại vận với hành bản Mệnh của đương số: Nếu hành Kim của cung Đại vận sinh cho Mệnh, là dấu hiệu tốt, ngược lại nếu khắc, dễ gặp trắc trở, hao tổn sức lực.

4.2. Luận tiểu vận:

– Xét ngũ hành của thiên can tuổi và thiên can năm Tiểu vận: Ví dụ can năm Tiểu vận hành Hỏa khắc hành Kim của can tuổi thì chủ về năm đó dễ gặp áp lực, xung đột, mọi việc khó hanh thông.

– Xét ngũ hành của địa chi cung Tiểu vận và hành của bản mệnh: Nếu địa chi cung Tiểu vận hành Kim mà sinh hành bản Mệnh thì vận năm đó tốt, dễ phát triển. Nếu khắc Mệnh thì dễ gặp rắc rối, mất mát hoặc bệnh tật.

4.3. Ứng dụng khác

  • Dùng để luận tính cách, nghề nghiệp, sức khỏe.
  • Hỗ trợ phân tích ngũ hành nạp âm của bản mệnh trong lá số để hiểu rõ căn cơ, gốc rễ vận mệnh.
  • Phối hợp phong thủy để chọn hướng nhà, màu sắc, vật phẩm bổ trợ dựa theo hành Kim để hóa giải hoặc tăng cường năng lượng cho lá số.

5. Ứng dụng của hành Kim trong phong thủy

Ứng dụng của hành Kim trong phong thủy
Ứng dụng của hành Kim trong phong thủy

Hành Kim trong phong thủy tượng trưng cho sức mạnh, sự cứng rắn, sắc bén và khả năng dẫn truyền năng lượng. Việc ứng dụng đúng yếu tố Kim có thể cân bằng khí trường, thúc đẩy tài lộc, sự nghiệp và sức khỏe.

5.1. Hướng nhà và vị trí

Kim vượng ở hướng Tây và Tây Bắc.

Người mệnh Kim thường hợp với nhà quay về hướng Tây hoặc Tây Bắc, giúp tăng cường khí vượng cho bản mệnh. Tuy nhiên, vẫn cần xét tuổi, cung mệnh, cung phi, các yếu tố phong thuỷ khác cũng như bố cục đất để đảm bảo phù hợp với gia chủ và tránh xung khắc với các yếu tố khác.

5.2. Vật phẩm phong thủy và màu sắc

  • Vật phẩm hợp hành Kim:

Chất liệu: kim loại, đá trắng, đồng, bạc, inox, thép không gỉ…

Hình khối: hình tròn, hình elip (đặc trưng của hành Kim).

Biểu tượng: gương tròn, chuông gió kim loại, quả cầu thạch anh trắng, đồng hồ cơ…

  • Màu sắc hợp hành Kim:

Trắng, bạc, vàng kim, xám ghi, giúp tăng sinh khí, hỗ trợ sự nghiệp, tài vận.

  • Màu kỵ với hành Kim:

Đỏ, hồng, cam (thuộc Hỏa), vì Hỏa khắc Kim, dễ gây áp chế, xung đột, nóng nảy, tổn hao năng lượng.

6. Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành

Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành
Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành

Tương sinh:

  • Thổ sinh Kim: Người mệnh Kim nên kết hợp yếu tố Thổ để nuôi dưỡng năng lượng, như dùng đất sét, đồ gốm, màu vàng, nâu.
  • Kim sinh Thủy: Cung là tương sinh nhưng hành Kim sinh cho hành Thuỷ nên nếu bản mệnh Kim suy yếu, mà lại sinh Thủy nhiều sẽ dẫn đến kiệt sức, hao tổn nguyên khí.

Tương khắc:

  • Hỏa khắc Kim: Tránh dùng quá nhiều yếu tố Hỏa nếu mệnh Kim yếu.
  • Kim khắc Mộc: Người có mệnh Kim khi tiếp xúc, hợp tác với người mệnh Mộc sẽ dễ xảy ra xung đột.

Kết luận

Hành Kim là một yếu tố quan trọng trong hệ thống tử vi, phong thuỷ. Kim đại diện cho sự sắc bén, nguyên tắc và bản lĩnh mạnh mẽ. Những người mang hành Kim thường sống lý trí, quyết đoán, có khả năng lãnh đạo và tinh thần kỷ luật cao. Tuy nhiên, đôi khi họ có thể trở nên cứng nhắc, bảo thủ hoặc gặp bất ổn về tài lộc và sức khỏe.

Nếu bạn muốn khám phá thêm các thông tin khác về tử vi và tra cứu lá số của bản thân, bạn hãy truy cập vào tracuulasotuvi.com để đón đọc các bài viết hữu ích và nhận báo cáo luận giải chi tiết, dễ hiểu.

Đánh giá bài viết này

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *