Ngũ hành Thuỷ là gì? Khám phá ý nghĩa trong tử vi và phong thuỷ

ngũ hành Thủy

Ngũ hành Thủy đại diện cho yếu tố nước, biểu tượng của sự uyển chuyển, linh hoạt, trí tuệ và khả năng thích nghi. Người có hành Thủy thường cảm xúc, sở hữu tư duy nhạy bén và tài giao tiếp khéo léo. Trong tử vi và phong thuỷ, hành Thủy giữ vai trò quan trọng trong việc định hình tính cách và luận giải vận hạn, vận mệnh. Cùng khám phá chi tiết về ý nghĩa của ngũ hành Thủy và sự ảnh hưởng của nó trong tử vi, phong thuỷ ở bài viết dưới đây!

1. Ngũ hành Thủy là gì?

Thủy là một trong năm yếu tố cơ bản trong ngũ hành gồm Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ. Hành Thủy đại diện cho nước, nguồn sống quan trọng và linh hoạt nhất trong tự nhiên.Thủy mang tính chất mềm mại, trôi chảy và ẩn chứa sức mạnh tiềm tàng. Người thuộc ngũ hành Thủy thường thông minh, uyển chuyển, có tài ăn nói, biết lắng nghe và giao tiếp khéo léo. Họ giỏi thích nghi, sống tình cảm và dễ thấu hiểu người khác.

Ngũ hành Thủy
Ngũ hành Thủy

Một số thông tin cơ bản về ngũ hành Thủy:

  • Mùa đại diện: Mùa Đông, là giai đoạn kết thúc chu kỳ và tích trữ năng lượng chuẩn bị cho sự tái sinh.
  • Phương vị: Bắc.
  • Màu sắc đại diện: Đen, xanh dương, xanh biển sẫm.
  • Cơ thể (ngũ tạng): Gắn với thận và bàng quang, đồng thời ảnh hưởng đến hệ bài tiết, xương cốt và tai.

Trong tự nhiên, Thủy tượng trưng cho dòng chảy không ngừng nghỉ, vừa có khả năng dưỡng sinh lại có thể bào mòn, phá hủy nếu vượt quá giới hạn. Chính vì thế, hành Thủy đại diện cho cả sự nuôi dưỡng lẫn tính biến hóa mạnh mẽ, thích nghi cao với hoàn cảnh.

Trong tử vi, ngũ hành Thủy có sự liên kết với các sao, giữ vai trò quan trọng khi luận đoán mệnh lý, đại vận tiểu vận.

2. Các mệnh Thủy trong ngũ hành nạp âm

Các mệnh Thủy trong ngũ hành nạp âm
Các mệnh Thủy trong ngũ hành nạp âm

Người mệnh Thủy là những người có tư duy linh hoạt, cảm xúc sâu sắc và khả năng thích nghi cao. Họ thường giao tiếp khéo léo, biết lắng nghe và có đầu óc sáng tạo. Người mang hành Thủy sống nội tâm, nhẹ nhàng, dễ cảm thông và thường có xu hướng hỗ trợ, kết nối người khác. Họ cũng rất nhạy bén trong việc nắm bắt dòng chảy của cuộc sống và biết tận dụng thời cơ để đạt được mục tiêu.

Trong ngũ hành nạp âm, ngũ hành Thủy bao gồm 6 loại cụ thể là:

  • Giản Hạ Thủy
  • Tuyền Trung Thủy
  • Trường Lưu Thủy
  • Thiên Hà Thủy
  • Đại Khê Thủy
  • Đại Hải Thủy

Mệnh nạp âm là sự kết hợp giữa thiên can và địa chi để hình thành nên một dạng cụ thể của ngũ hành Thủy. Dù cùng thuộc Thủy, nhưng tính chất của từng nạp âm lại khác nhau, mang theo khí chất và năng lực riêng biệt, ảnh hưởng đến tính cách và vận mệnh của mỗi người. Dưới đây là thông tin về các mệnh Thủy trong nạp âm:

Nạp âm hành Thủy Năm sinh tương ứng Ý nghĩa và đặc điểm tính cách
Giản Hạ Thủy 1936, 1996, 2036 (Bính Tý)

1937, 1997, 2037 (Đinh Sửu)

– Giản Hạ Thủy nghĩa là nước dưới khe sâu, dòng nước chảy ngầm trong khe suối tượng trưng cho sự bí ẩn, sâu sắc và uyển chuyển.

– Người mệnh Giản Hạ Thủy thường có tính cách phức tạp, khó đoán, hay thay đổi. Họ có thể nhiệt tình rồi lại trầm lắng ngay sau đó. Họ sống nội tâm, sâu sắc, khép kín và khó mở lòng. Tuy nhiên, khi họ đã tin tưởng, họ sẽ thể hiện sự quan tâm và chăm sóc đối phương. Họ là mẫu người thích quan sát, suy nghĩ kỹ trước khi hành động và thường không thể hiện quá nhiều ra bên ngoài. Họ thông minh và sáng tạo, kiên trì nhưng cũng đa nghi và thiếu quyết đoán.

Tuyền Trung Thủy 1945, 2005, 2065 (Ất Dậu)

1946, 2006, 2066 (Bính Tuất)

– Tuyền Trung Thủy có nghĩa là nước trong suối, tượng trưng cho dòng nước trong mát, chảy liên tục qua các khe núi, không ngừng nghỉ.

– Người mệnh Tuyền Trung Thủy thường có trí tuệ sắc bén, tư duy linh hoạt và khéo léo trong giao tiếp. Họ có xu hướng sống tự do, thích khám phá và không thích bị ràng buộc. Tương tự như dòng suối nhỏ len lỏi qua nhiều địa hình, họ luôn tìm cách vượt qua khó khăn bằng sự khéo léo và mềm mỏng.

Trường Lưu Thủy 1952, 2012, 2072 (Nhâm Thìn)

1953, 2013, 2073 (Quý Tỵ)

– Trường Lưu Thủy có nghĩa là nước chảy dài, tượng trưng cho những dòng sông lớn, chảy dài miên man không ngừng.

– Người mệnh Trường Lưu Thủy thường thông minh, linh hoạt, thích di chuyển và luôn tìm kiếm sự đổi mới. Họ có tư duy nhạy bén, không ngừng học hỏi và dễ thích nghi với hoàn cảnh. Tuy nhiên, do tính cách biến động, họ đôi khi thiếu sự kiên định, nhanh chán hoặc dễ bị cuốn theo dòng chảy mà không có định hướng rõ ràng.

Đại Khê Thủy 1974, 2034 (Giáp Dần)

1975, 2035 (Ất Mão)

– Đại Khê Thủy có nghĩa là nước của khe suối lớn, tượng trưng cho dòng nước mạnh mẽ.

– Người mang mệnh Đại Khê Thủy thường thông minh, ham học hỏi, kiên trì, linh hoạt và có khả năng thích ứng cao. Họ yêu thích sự tự do, khám phá và không ngừng tìm kiếm tri thức mới. Tính cách của họ thường cởi mở, hòa đồng và dễ dàng kết nối với người khác.

Thiên Hà Thủy 1966, 2026 (Bính Ngọ)

1967, 2027 (Đinh Mùi)

– Thiên Hà Thủy có nghĩa là nước từ thiên hà, tượng trưng cho những cơn mưa từ trời rơi xuống, mang lại sự sống và nuôi dưỡng vạn vật.

– Người mang mệnh Thiên Hà Thủy thường nhạy cảm, tinh tế, rộng lượng, bao dung, thích giúp đỡ người khác. Họ sống thiên về cảm xúc, giàu lòng nhân ái nhưng cũng dễ bị tổn thương vì những điều nhỏ nhặt. Họ thích sự tự do, ghét bị gò bó và thường không đi theo lối mòn mà luôn tìm kiếm những con đường mới.

Đại Hải Thủy 1982, 2042 (Nhâm Tuất)

1983, 2043 (Quý Hợi)

– Đại Hải Thủy nghĩa là biển cả rộng lớn, biểu trưng cho nguồn nước bao la, vô tận và đầy mạnh mẽ.

– Người mệnh Đại Hải Thủy thường có tầm nhìn rộng mở, trí tuệ sâu sắc và nội tâm phong phú. Họ linh hoạt, sáng tạo và có khả năng thích nghi với nhiều hoàn cảnh khác nhau. Họ dám thay đổi, đa mưu túc trí, yêu tự do, thích làm việc lớn, không sợ thất bại. Tuy nhiên, tâm trạng của họ dễ thay đổi thất thường, khó đoán.

3. Các sao mang ngũ hành Thủy trong tử vi

Các sao mang hành Thủy trong tử vi
Các sao mang hành Thủy trong tử vi

Trong hệ thống tử vi, các sao không chỉ có ý nghĩa riêng mà còn gắn với một trong năm ngũ hành Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ.

Các sao mang ngũ hành Thủy thường đại diện cho sự mềm mại, linh hoạt, cảm xúc, giao tiếp, nghệ thuật, trực giác và khả năng thích ứng. Chúng có thể liên quan đến tình cảm, học hành, sáng tạo, hoặc cả những khía cạnh ẩn sâu trong tiềm thức con người. Dưới đây là các sao thuộc hành Thủy trong tử vi:

Tên sao Loại sao Ngũ hành Ý nghĩa
Thiên Tướng Chính tinh Thủy Chủ về sự hỗ trợ, trung hậu, hợp tác, nhân hậu, giỏi ứng xử.
Phá Quân Chính tinh Thủy Chủ về sự phá vỡ, thay đổi, hao tổn, uy quyền, dũng mãnh, ưa nịnh.
Cự Môn Chính tinh Thủy Lời nói, thị phi, phản biện, trí tuệ, đa nghi, giỏi biện luận.
Thái Âm Chính tinh Thủy Chủ về tiền bạc, đôi mắt, người phụ nữ, điền sản, phúc thọ.
Thiên Đồng Chính tinh Thủy Phúc tinh, vui vẻ, hướng thiện, dễ thay đổi, đa cảm, thân thiện.
Thiên Hỷ Phụ tinh Thủy Tin vui, hôn sự, tình duyên, sự may mắn trong tình cảm.
Long Trì Phụ tinh Thủy Quyền uy, quý hiển, hỗ trợ sự nghiệp, danh tiếng.
Tam Thai Phụ tinh Thủy Phúc đức, danh vọng, học vấn, tài năng nổi bật.
Hóa Quyền Phụ tinh Thủy Uy quyền, điều hành, năng lực quản lý và sự ảnh hưởng cá nhân.
Hóa Khoa Phụ tinh Thủy Lợi về học hành, thi cử, có trí tuệ, danh tiếng, dễ đỗ đạt.
Văn Khúc Phụ tinh Thủy Văn chương, nghệ thuật, trí tuệ, cảm xúc, lời ăn tiếng nói.
Hồng Loan Phụ tinh Thủy Tình cảm, sự quyến rũ, sắc đẹp, đào hoa, dễ thu hút người khác giới.
Thiên Diêu Phụ tinh Thủy Bí ẩn, thu hút, tâm linh, trực giác, nghệ thuật, có phần đào hoa.
Thanh Long Phụ tinh Thủy May mắn, danh tiếng, quý nhân phù trợ, tài lộc.
Long Đức Phụ tinh Thủy Đức độ, từ tâm, dễ gặp may, nhân hậu và có quý nhân trợ giúp.
Thiếu Âm Phụ tinh Thủy Cảm xúc, tinh tế, mềm mỏng, có khả năng nghệ thuật và giao tiếp.
Lưu Hà Phụ tinh Thủy Trở ngại, tiểu nhân, thị phi, rắc rối nhỏ, dễ dính chuyện không đâu.
Thiên Hư Phụ tinh Thủy Buồn bã, thất vọng, thiếu hụt, dễ suy nghĩ tiêu cực.
Thiên Khốc Phụ tinh Thủy Nước mắt, cảm xúc tiêu cực, buồn rầu, chia ly, mất mát.

4. Ứng dụng của ngũ hành Thủy trong tử vi

Ứng dụng của hành Thủy trong tử vi
Ứng dụng của hành Thủy trong tử vi

Trong tử vi, ngũ hành là một trong những yếu tố cơ bản để luận đoán tính cách, vận mệnh và vận hạn.

4.1. Luận giải Đại vận

  • Xét mối quan hệ giữa hành của tam hợp cung đại vận và hành tam hợp tuổi: Nếu tam hợp đại vận mang ngũ hành Thủy và tương sinh với tam hợp tuổi (ví dụ Tam hợp tuổi hành Mộc), thì đó là dấu hiệu vận trình thuận lợi, dễ mở rộng quan hệ, giao tiếp tốt, phát triển sự nghiệp hoặc học vấn.

Ngược lại, nếu tam hợp đại vận hành Thủy khắc hành tam hợp tuổi (ví dụ hành Thổ), thì giai đoạn đó dễ gặp khó khăn, thiếu sự ổn định và thường phải lo nghĩ nhiều.

  • Xét ngũ hành của cung đại vận và hành của bản Mệnh: Nếu hành của cung đại vận là Thủy và sinh cho hành bản mệnh (ví dụ bản mệnh là Mộc), thì đó là giai đoạn cát lợi, dễ có người nâng đỡ, thuận về học hành, giao tiếp, tài chính.

Nếu hành của cung đại vận là Thủy khắc mệnh (ví dụ như mệnh Hỏa), thì dễ gây ra mâu thuẫn nội tâm, mất phương hướng, tinh thần dao động hoặc gặp trở ngại trong các mối quan hệ.

4.2. Luận giải Tiểu vận

Luận giải Tiểu vận
Luận giải Tiểu vận
  • Xét hành của thiên can tuổi và thiên can năm Tiểu vận: Ví dụ, nếu thiên can tiểu vận thuộc ngũ hành Thủy và tương sinh cho hành can tuổi (ví dụ tuổi hành Mộc), thì năm đó được cho là tốt, không có nhiều biến động.
    Nếu hành can tiểu vận hành Thủy khắc hành của can tuổi (ví dụ hành Hỏa), thì tiểu vận xấu. Bạn có thể gặp nhiều khó khăn trong năm đó.
  • Xét hành của địa chi cung tiểu vận và hành của bản mệnh: Nếu địa chi tiểu vận hành Thủy và tương sinh với hành bản mệnh (ví dụ mệnh Mộc), thì tiểu vận tốt, có thể thực hiện được nhiều ý định trong năm, ít gặp khó khăn hoặc có gặp thì cũng có thể vượt qua khá dễ dàng.

Ngược lại, nếu địa chi cung Tiểu vận ngũ hành Thủy khắc hành bản mệnh (ví dụ Hỏa), thì cần chú ý sức khỏe, áp lực từ môi trường, dễ bị chi phối cảm xúc, đặc biệt trong quan hệ tình cảm hoặc công việc.

4.4. Ứng dụng khác

  • Luận tính cách, nghề nghiệp, sức khỏe theo ngũ hành Thủy: Người mệnh Thủy thường nhạy bén, linh hoạt, biết lắng nghe, dễ thích nghi và có khả năng ngoại giao tốt. Phù hợp với các ngành liên quan đến giao tiếp, truyền thông, ngoại thương, du lịch, vận tải, hàng hải, nghiên cứu, học thuật, tâm lý, nghệ thuật sáng tạo, tư vấn, dịch vụ…
  • Về sức khỏe, ngũ hành Thủy chủ quản thận và bàng quang, liên quan đến hệ bài tiết. Khi Thủy suy yếu, đương số dễ bị lo lắng, mất ngủ, cảm xúc bất ổn, hoặc gặp các vấn đề liên quan đến tiết niệu.
  • Xác định ngũ hành nạp âm để hiểu sâu hơn về bản thân. Hành Thủy có 6 nạp âm, mỗi loại mang đặc tính riêng biệt, có ảnh hưởng đến khí chất và vận mệnh cá nhân

5. Ứng dụng của ngũ hành Thủy trong phong thủy

Ứng dụng của hành Thủy trong phong thủy
Ứng dụng của hành Thủy trong phong thủy

Ngũ hành Thủy trong phong thủy đại diện cho trí tuệ, sự linh hoạt, mềm mại và giao tiếp. Thủy mang năng lượng luân chuyển, có khả năng thích nghi và thẩm thấu, biểu trưng cho sự kết nối, cảm xúc và chiều sâu nội tâm. Việc ứng dụng đúng yếu tố Thủy giúp kích hoạt vận may, mở rộng các mối quan hệ xã hội và hỗ trợ tài lộc, học hành, sự nghiệp.

5.1. Hướng nhà và vị trí

  • Thủy vượng ở hướng Bắc.
  • Người mệnh Thủy hợp với nhà quay về hướng Bắc, vì đây là hướng chính của hành Thủy, giúp tăng cường năng lượng bản mệnh, hỗ trợ con đường sự nghiệp, trí tuệ và giao tiếp hiệu quả.
  • Tuy nhiên, khi chọn hướng nhà vẫn cần phối hợp các yếu tố khác như cung mệnh Bát trạch, tuổi gia chủ, hình thế đất và bố cục tổng thể để đảm bảo sự hài hòa giữa các yếu tố trong không gian sống.

5.2. Vật phẩm phong thủy và màu sắc

Vật phẩm hợp ngũ hành Thủy:

  • Chất liệu: Thủy tinh, pha lê, gương, kim loại sáng, đồ vật có chất liệu lỏng (đài phun nước mini, hồ cá, bình thủy tinh…).
  • Hình khối: Hình lượn sóng, đường cong mềm mại, dáng tròn hoặc bầu dục, biểu tượng cho dòng chảy và sự uyển chuyển.
  • Biểu tượng: Nước chảy, giọt nước, cá chép, rồng nước, ngọc trai, tranh về biển cả, sông suối.

Màu sắc hợp ngũ hành Thủy:

  • Màu bản mệnh: Đen, xanh dương, xanh nước biển.
  • Màu tương sinh (Kim sinh Thủy): Trắng, xám, bạc giúp nuôi dưỡng và hỗ trợ thêm năng lượng Thủy.

Màu kỵ với ngũ hành Thủy:

  • Vàng, nâu đất, nâu sẫm (thuộc Thổ) vì Thổ khắc Thủy.

5.3. Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành

Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành
Quan hệ tương sinh và tương khắc trong ngũ hành

Tương sinh:

  • Kim sinh Thủy: Người mệnh Thủy có thể kết hợp với yếu tố Kim như sử dụng vật dụng bằng kim loại, màu trắng, ánh kim… để tăng cường sinh khí.
  • Thủy sinh Mộc: Dù Thủy có thể nuôi dưỡng Mộc phát triển, nhưng với người mệnh Thủy, việc sinh xuất cho Mộc có thể gây hao tổn năng lượng nếu không cân bằng hợp lý.

Tương khắc:

  • Thổ khắc Thủy: Nên hạn chế dùng các yếu tố Thổ trong không gian sống như màu vàng sậm, đồ gốm, đồ đất, bố cục hình vuông nặng nề vì có thể làm Thủy bị giam hãm, cản trở sự lưu thông.
  • Thủy khắc Hỏa: Dù tương khắc nhưng Thủy khắc chế được Hỏa nên đôi khi giúp giảm căng thẳng hoặc điều hòa năng lượng quá mạnh từ hành Hỏa.

Kết luận

Hành Thủy tượng trưng cho sự linh hoạt, trí tuệ, khả năng thích nghi và còn đóng vai trò then chốt trong việc cân bằng năng lượng của ngũ hành. Trong tử vi, ngũ hành Thủy ảnh hưởng đến tính cách, có mối liên hệ với các sao và việc luận giải đại vận tiểu vận. Khi hiểu rõ bản chất và ứng dụng của hành Thủy sẽ giúp bạn luận giải lá số tử vi chi tiết hơn, cũng như áp dụng phong thủy hiệu quả để thu hút vận may, cải thiện cuộc sống.

Hãy khám phá sâu hơn về lá số tử vi của bạn tại tracuulasotuvi.com – nền tảng tra cứu miễn phí và có báo cáo luận giải lá số chuẩn xác.

Đánh giá bài viết này

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *